로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Phước Nam - Ninh Thuận vs Khu công nghiệp Phước Nam - Ninh Thuận

Khu công nghiệp Phước Nam - Ninh Thuận vs Khu công nghiệp Phước Nam - Ninh Thuận

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty Cổ phần Đầu tư Trung Quý Ninh Thuận Công ty Cổ phần Đầu tư Trung Quý Ninh Thuận
Location Xã Phước nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận Xã Phước nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
Area Total area 369.92 369.92
Area available for rent 247 247
Vacant area
Green rate
Operation time 40 years 40 years
Investors (Manufacture) Cty TNHH Sức sống xanh Cty TNHH Sức sống xanh
Scope of investment Các ngành công nghệ cao, các nhà máy lắp ráp điện tử, tin học, lắp ráp ô tô, xe máy; công nghiệp cơ khí chế tạo máy nông, công nghiệp; công nghiệp vật liệu xây dựng; xí nghiệp công nghiệp chế biến nông lâm thủy sản; công nghiệp may mặc, giầy da xuất khẩu. Các ngành công nghệ cao, các nhà máy lắp ráp điện tử, tin học, lắp ráp ô tô, xe máy; công nghiệp cơ khí chế tạo máy nông, công nghiệp; công nghiệp vật liệu xây dựng; xí nghiệp công nghiệp chế biến nông lâm thủy sản; công nghiệp may mặc, giầy da xuất khẩu.
fill-rate
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Cách thành phố Phan Rang - Tháp Chàm 15km, cách thành phố Hồ Chí Minh 335km Cách thành phố Phan Rang - Tháp Chàm 15km, cách thành phố Hồ Chí Minh 335km
Airport Cách sân bay quốc tế Cam Ranh 75km Cách sân bay quốc tế Cam Ranh 75km
Station Cách ga đường sắt Tháp Chàm 15km Cách ga đường sắt Tháp Chàm 15km
Sea port Cách cảng hàng hóa Bà Ngòi 65km, cách cảng Cà Ná 20km Cách cảng hàng hóa Bà Ngòi 65km, cách cảng Cà Ná 20km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Internal road Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity
Water Plant Water Plant
Max capacity
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 25 USD 25 USD
Land leasing term 2048 2048
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 0.1 0.1
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory 3 3
Management price Management fee 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Management payment method yearly yearly
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Yes Yes
상세 Khu công nghiệp Phước Nam - Ninh Thuận Khu công nghiệp Phước Nam - Ninh Thuận
요청 양식  
약속 예약