Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty Cổ phần đầu tư kinh doanh và phát triển hạ tầng Khu công nghiệp Phúc Hà
|
Công ty Cổ phần đầu tư kinh doanh và phát triển hạ tầng Khu công nghiệp Phúc Hà |
Location
|
Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
|
Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
Area
|
Total area
|
150 |
150 |
Area available for rent
|
127.74 |
127.74 |
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
|
|
Operation time
|
|
|
Investors (Manufacture)
|
|
|
Scope of investment
|
Công nghiệp điện tử; cơ khí chính xác; phụ tùng thay thế; công nghiệp sản xuất ô tô, xe máy; công nghiệp kỹ thuật cao
|
Công nghiệp điện tử; cơ khí chính xác; phụ tùng thay thế; công nghiệp sản xuất ô tô, xe máy; công nghiệp kỹ thuật cao |
fill-rate
|
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Nằm sát tuyết cao tốc Hà Nội - Lào Cai, trung tâm Thủ đô Hà Nội: 35km
|
Nằm sát tuyết cao tốc Hà Nội - Lào Cai, trung tâm Thủ đô Hà Nội: 35km |
Airport
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài: 9 km
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài: 9 km |
Station
|
Ga đường sắt: 3km
|
Ga đường sắt: 3km |
Sea port
|
Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 151km
|
Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 151km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Traffic Network
|
Main road
|
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Internal road
|
Width: 15m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 15m, Number of lane: 2 lanes |
Power
|
Power Supply
|
110/35/22 KV |
110/35/22 KV |
Standard power supply capacity
|
80 MVA |
80 MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
|
|
Max capacity
|
20000m3/ngày đêm |
20000m3/ngày đêm |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
10000m3/ngày đêm |
10000m3/ngày đêm |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
70-90 USD |
70-90 USD |
Land leasing term
|
|
|
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
12 months |
12 months |
Land deposit
|
0.05 |
0.05 |
Land minimum plot area
|
1 ha |
1 ha |
Factory
|
4 USD
|
4 USD |
Management price
|
Management fee
|
0.35 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Management payment method
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A |
Level A |
Other fee
|
yes
|
yes |
상세
|
Khu công nghiệp Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Khu công nghiệp Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc
|