Hình ảnh
|
 |
 |
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty Cổ phần THANH BÌNH PHÚ MỸ
|
Công ty Cổ phần THANH BÌNH PHÚ MỸ |
Location
|
Phước Hòa, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Phước Hòa, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu |
Area
|
Total area
|
999 ha |
999 ha |
Area available for rent
|
882 ha |
882 ha |
Vacant area
|
497 ha |
497 ha |
Green rate
|
10% |
10% |
Operation time
|
70 years
|
70 years |
Investors (Manufacture)
|
Công ty Cổ phần THANH BÌNH PHÚ MỸ
|
Công ty Cổ phần THANH BÌNH PHÚ MỸ |
Scope of investment
|
Đa Ngành
|
Đa Ngành |
fill-rate
|
52%
|
52% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Đến trung tâm Thành phố Vũng tàu 26km
|
Đến trung tâm Thành phố Vũng tàu 26km |
Airport
|
Cách Sân bay quốc tế Long thành 30km
|
Cách Sân bay quốc tế Long thành 30km |
Station
|
Cách Ga Phú Mỹ 1km
|
Cách Ga Phú Mỹ 1km |
Sea port
|
cách cảng Thị Vải - Cai Mép 2km
|
cách cảng Thị Vải - Cai Mép 2km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Cao độ 2.35m; Tải trọng đất 7.2 tấn/m2
|
Cao độ 2.35m; Tải trọng đất 7.2 tấn/m2 |
Traffic Network
|
Main road
|
36m: 4 lands |
36m: 4 lands |
Internal road
|
16-24m: 2 lands |
16-24m: 2 lands |
Power
|
Power Supply
|
110V/22KV |
110V/22KV |
Standard power supply capacity
|
4x63 MVA |
4x63 MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
34.000m3/day |
34.000m3/day |
Max capacity
|
100.000m3/day |
100.000m3/day |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
45.000m3/day |
45.000m3/day |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
150 USD |
150 USD |
Land leasing term
|
Đến năm 2077 |
Đến năm 2077 |
land-level
|
A |
A |
Land payment method
|
|
|
Land deposit
|
|
|
Land minimum plot area
|
1ha |
1ha |
Factory
|
Factory leasing price
|
|
|
Factory leasing term
|
|
|
Factory level
|
|
|
Factory payment method
|
|
|
Factory scale
|
|
|
Factory deposit
|
|
|
Factory minimum plot area
|
1ha |
1ha |
Management price
|
Management fee
|
0.75 USD/m2/năm |
0.75 USD/m2/năm |
Management payment method
|
Hàng năm |
Hàng năm |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.08 USD |
0.08 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.76 USD/m3 |
0.76 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.35 USD/m3 |
0.35 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A |
Level A |
Other fee
|
Bảo hiểm: có
|
Bảo hiểm: có |
상세
|
Khu công nghiệp chuyên sâu Phú Mỹ 3 - Bà Rịa Vũng Tàu
|
Khu công nghiệp chuyên sâu Phú Mỹ 3 - Bà Rịa Vũng Tàu
|