Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Cty CP Tổng Công ty Tín Nghĩa; Cty CP Đầu tư XD và VLXD Sài Gòn
|
Cty CP Tổng Công ty Tín Nghĩa; Cty CP Đầu tư XD và VLXD Sài Gòn |
Location
|
Xã Long Thọ, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.
|
Xã Long Thọ, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. |
Area
|
Total area
|
314,23 ha |
314,23 ha |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
10% |
10% |
Operation time
|
50 năm
|
50 năm |
Investors (Manufacture)
|
|
|
Scope of investment
|
Chế biến gỗ, chế biến thực phẩm, Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học;Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất; dệt; sản xuất trang phục
|
Chế biến gỗ, chế biến thực phẩm, Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học;Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất; dệt; sản xuất trang phục |
fill-rate
|
80%
|
80% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
cách Thành Phố Hồ Chí Minh: 40km
|
cách Thành Phố Hồ Chí Minh: 40km |
Airport
|
Cách sân bay Tân Sơn Nhất :49km
|
Cách sân bay Tân Sơn Nhất :49km |
Station
|
có
|
có |
Sea port
|
cách cảng Sài Gòn 50km
|
cách cảng Sài Gòn 50km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
đất cứng: 1,5-2,5kg/cm2
|
đất cứng: 1,5-2,5kg/cm2 |
Traffic Network
|
Main road
|
4 làn xe |
4 làn xe |
Internal road
|
2 làn xe |
2 làn xe |
Power
|
Power Supply
|
110/22KV |
110/22KV |
Standard power supply capacity
|
63MVA |
63MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
10.000m3/ngày đêm |
10.000m3/ngày đêm |
Max capacity
|
|
|
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
1.000m3/ngày đêm |
1.000m3/ngày đêm |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
160-180 USD |
160-180 USD |
Land leasing term
|
50 năm |
50 năm |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
12 tháng |
12 tháng |
Land deposit
|
0.1 |
0.1 |
Land minimum plot area
|
1ha |
1ha |
Factory
|
4
|
4 |
Management price
|
Management fee
|
1USD/m2 |
1USD/m2 |
Management payment method
|
năm |
năm |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.11USD |
0.11USD |
Electricity normal
|
0.067 USD |
0.067 USD |
Electricity off peaktime
|
0.04 USD |
0.04 USD |
Electricity payment method
|
hàng tháng |
hàng tháng |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.5USD/m3 |
0.5USD/m3 |
Water payment method
|
hàng tháng |
hàng tháng |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.32 USD/m3 |
0.32 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
hàng tháng |
hàng tháng |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Other fee
|
có
|
có |
상세
|
Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI - Đồng Nai
|
Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI - Đồng Nai
|