Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty Phát triển hạ tầng khu công nghiệp tỉnh Thái Bình
|
Công ty Phát triển hạ tầng khu công nghiệp tỉnh Thái Bình |
Location
|
Xã Phú Xuân, Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
|
Xã Phú Xuân, Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
Area
|
Total area
|
101,89ha |
101,89ha |
Area available for rent
|
Updating |
Updating |
Vacant area
|
Updating |
Updating |
Green rate
|
10 - 15% |
10 - 15% |
Operation time
|
2004
|
2004 |
Investors (Manufacture)
|
Công ty TNHH ACAVA, Công ty Cổ phần Bitexco Nam Long, C.ty Cổ phần tập đoàn Đại Cường, Công ty Cổ phần ôtô An thái CONEXCO, Công ty TNHH sản xuất xơ Polyester Thái Bình, Công ty TNHH TAV, Công ty TNHH cơ khí ôtô An Thái, Công ty TNHH vận tải sửa chữa và xây dựng công trình Thái Sơn
|
Công ty TNHH ACAVA, Công ty Cổ phần Bitexco Nam Long, C.ty Cổ phần tập đoàn Đại Cường, Công ty Cổ phần ôtô An thái CONEXCO, Công ty TNHH sản xuất xơ Polyester Thái Bình, Công ty TNHH TAV, Công ty TNHH cơ khí ôtô An Thái, Công ty TNHH vận tải sửa chữa và xây dựng công trình Thái Sơn |
Scope of investment
|
Ngành dệt may gồm: Kéo sợi, tẩy nhuộm, dệt vải, may mặc; Phục vụ ngành dệt may: Sửa chữa máy móc thiết bị cơ khí dệt may; Điện tử, công nghệ thông tin; cơ khí chế tạo thiết bị, phụ tùng cho các ngành công nghiệp nhẹ; sửa chữa, lắp ráp ô tô, xe máy.
|
Ngành dệt may gồm: Kéo sợi, tẩy nhuộm, dệt vải, may mặc; Phục vụ ngành dệt may: Sửa chữa máy móc thiết bị cơ khí dệt may; Điện tử, công nghệ thông tin; cơ khí chế tạo thiết bị, phụ tùng cho các ngành công nghiệp nhẹ; sửa chữa, lắp ráp ô tô, xe máy. |
fill-rate
|
65%
|
65% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách Hà Nội 100km
|
Cách Hà Nội 100km |
Airport
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 120km
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 120km |
Station
|
Cách ga Nam Định 20 km
|
Cách ga Nam Định 20 km |
Sea port
|
Cách cảng Hải Phòng 85km
|
Cách cảng Hải Phòng 85km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Updating
|
Updating |
Traffic Network
|
Main road
|
20,5m - 27m: 2 làn |
20,5m - 27m: 2 làn |
Internal road
|
16m - 19m: 2 làn |
16m - 19m: 2 làn |
Power
|
Power Supply
|
110 KV |
110 KV |
Standard power supply capacity
|
Updating |
Updating |
Water Plant
|
Water Plant
|
Updating |
Updating |
Max capacity
|
Updating |
Updating |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
Updating |
Updating |
Internet Telecom
|
Updating
|
Updating |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
60 USD |
60 USD |
Land leasing term
|
2054 |
2054 |
land-level
|
Updating |
Updating |
Land payment method
|
Một lần |
Một lần |
Land deposit
|
Updating |
Updating |
Land minimum plot area
|
1ha |
1ha |
Factory
|
Không có
|
Không có |
Management price
|
Management fee
|
Updating |
Updating |
Management payment method
|
Updating |
Updating |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
Updating |
Updating |
Electricity normal
|
Updating |
Updating |
Electricity off peaktime
|
Updating |
Updating |
Electricity payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
Updating |
Updating |
Water payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Water other info
|
Nhà máy nước thành phố Thái Bình |
Nhà máy nước thành phố Thái Bình |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
Updating |
Updating |
Sewage treatment payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Sewage treatment input standard
|
Loại C (TCVN 5945 - 1995) |
Loại C (TCVN 5945 - 1995) |
Sewage treatment output standard
|
Loại B (TCVN 5945-1995) |
Loại B (TCVN 5945-1995) |
Other fee
|
Updating
|
Updating |
상세
|
Khu công nghiệp Nguyễn Đức Cảnh - Thái Bình
|
Khu công nghiệp Nguyễn Đức Cảnh - Thái Bình
|