로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Mỹ Phước - Bình Dương vs Khu công nghiệp Mỹ Phước - Bình Dương

Khu công nghiệp Mỹ Phước - Bình Dương vs Khu công nghiệp Mỹ Phước - Bình Dương

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC) Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC)
Location Thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương Thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Area Total area 376.9 376.9
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 50 years 50 years
Investors (Manufacture)
Scope of investment Công nghiệp điện máy, sản xuất máy móc, thiết bị phụ tùng; điện tử, tin học, thông tin viễn thông; công nghiệp nhẹ; chế biến hàng tiêu dùng và xuất khẩu; gia công cơ khí; cơ khí chế tạo, sửa chữa máy mọc, cơ khí xây dựng; sản xuất gỗ mỹ nghệ xuất khẩu, tra Công nghiệp điện máy, sản xuất máy móc, thiết bị phụ tùng; điện tử, tin học, thông tin viễn thông; công nghiệp nhẹ; chế biến hàng tiêu dùng và xuất khẩu; gia công cơ khí; cơ khí chế tạo, sửa chữa máy mọc, cơ khí xây dựng; sản xuất gỗ mỹ nghệ xuất khẩu, tra
fill-rate 1 1
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City To Ho chi Minh City 45 km, Thu Dau Mot City 14 km To Ho chi Minh City 45 km, Thu Dau Mot City 14 km
Airport To Airport Tan Son Nhat 42 km To Airport Tan Son Nhat 42 km
Station To station Sai Gon 45 km To station Sai Gon 45 km
Sea port To seaport Tan Cang 32 km; seaport Sài Gòn, VICT, ICD Phước Long 42 km To seaport Tan Cang 32 km; seaport Sài Gòn, VICT, ICD Phước Long 42 km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Internal road Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity 40 MVA 40 MVA
Water Plant Water Plant 10000m3/day 10000m3/day
Max capacity
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 8000m3/day 8000m3/day
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 140 USD 140 USD
Land leasing term 2053 2053
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 0.1 0.1
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory $3 $3
Management price Management fee 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Management payment method yearly yearly
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Yes Yes
상세 Khu công nghiệp Mỹ Phước - Bình Dương Khu công nghiệp Mỹ Phước - Bình Dương
요청 양식  
약속 예약