로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Lộc An Bình Sơn - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Lộc An Bình Sơn - Đồng Nai

Khu công nghiệp Lộc An Bình Sơn - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Lộc An Bình Sơn - Đồng Nai

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty cổ phần Đầu tư và phát triển V.R.G - Long Thành Công ty cổ phần Đầu tư và phát triển V.R.G - Long Thành
Location Huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
Area Total area 498 ha 498 ha
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 50 years 50 years
Investors (Manufacture)
Scope of investment Công nghiệp chế tạo lắp ráp điện tử, điện gia dụng, thiết bị công nghệ thông tin; công nghiệp cơ khí chế tạo; công nghiệp dược phẩm, hương liệu Công nghiệp chế tạo lắp ráp điện tử, điện gia dụng, thiết bị công nghệ thông tin; công nghiệp cơ khí chế tạo; công nghiệp dược phẩm, hương liệu
fill-rate
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 17 km, thành phố Biên Hòa: 25 km Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 17 km, thành phố Biên Hòa: 25 km
Airport Cách sân bay Quốc tế Long Thành: 1.5 km, sân bay Tân Sơn Nhất: 60 km Cách sân bay Quốc tế Long Thành: 1.5 km, sân bay Tân Sơn Nhất: 60 km
Station Ga Biên Hòa: 20km Ga Biên Hòa: 20km
Sea port Cảng Gò Dầu: 15 km, cảng Phú Mỹ: 30 km, cảng Cái Mép - Thị Vải: 40 km Cảng Gò Dầu: 15 km, cảng Phú Mỹ: 30 km, cảng Cái Mép - Thị Vải: 40 km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Internal road Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity
Water Plant Water Plant 10000m3/day 10000m3/day
Max capacity
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 9200m3/day 9200m3/day
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 50 USD 50 USD
Land leasing term 2060 2060
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 10% 10%
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory $3 $3
Management price Management fee 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Management payment method yearly yearly
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Yes Yes
상세 Khu công nghiệp Lộc An Bình Sơn - Đồng Nai Khu công nghiệp Lộc An Bình Sơn - Đồng Nai
요청 양식  
약속 예약