로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Hưng Phú 2A - Cần Thơ vs Khu công nghiệp Hưng Phú 2A - Cần Thơ

Khu công nghiệp Hưng Phú 2A - Cần Thơ vs Khu công nghiệp Hưng Phú 2A - Cần Thơ

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty TNHH Một thành viên Vật liệu xây dựng và Xây lắp Thương mại BMC Công ty TNHH Một thành viên Vật liệu xây dựng và Xây lắp Thương mại BMC
Location Phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ Phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ
Area Total area 134 134
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time
Investors (Manufacture)
Scope of investment Chế tạo cơ khí, lắp ráp điện tử, chế biến nông, thủy, hải sản, gia súc, gia cầm đông lạnh, đóng hộp, chế tạo vật liệu xây dựng, sản xuất dược phẩm… Chế tạo cơ khí, lắp ráp điện tử, chế biến nông, thủy, hải sản, gia súc, gia cầm đông lạnh, đóng hộp, chế tạo vật liệu xây dựng, sản xuất dược phẩm…
fill-rate
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Cách trung tâm thành phố Cần Thơ 2 km Cách trung tâm thành phố Cần Thơ 2 km
Airport Cách sân bay Cần Thơ 13.5 km Cách sân bay Cần Thơ 13.5 km
Station Yes Yes
Sea port Cách cảng Cần Thơ 12.5 km Cách cảng Cần Thơ 12.5 km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Internal road Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity
Water Plant Water Plant
Max capacity
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 60 USD 60 USD
Land leasing term
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 0.1 0.1
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory 3 3
Management price Management fee 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Management payment method yearly yearly
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Yes Yes
상세 Khu công nghiệp Hưng Phú 2A - Cần Thơ Khu công nghiệp Hưng Phú 2A - Cần Thơ
요청 양식  
약속 예약