로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Giang Điền - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Giang Điền - Đồng Nai

Khu công nghiệp Giang Điền - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Giang Điền - Đồng Nai

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Tổng công ty cổ phần phát triển KCN Sonadezi Tổng công ty cổ phần phát triển KCN Sonadezi
Location Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Area Total area 529.2 ha 529.2 ha
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 50 years 50 years
Investors (Manufacture)
Scope of investment Sản xuất sản phẩm công nghệ cao trong viễn thông và công nghệ thông tin; tự động hóa; cơ điện tử và cơ khí chính xác; vật liệu; chế tạo sản phẩm công nghệ sinh học; lắp ráp và chế tạo đồ điện; điện tử; thiết bị kỹ thuật số; thiết bị nghe nhìn… Sản xuất sản phẩm công nghệ cao trong viễn thông và công nghệ thông tin; tự động hóa; cơ điện tử và cơ khí chính xác; vật liệu; chế tạo sản phẩm công nghệ sinh học; lắp ráp và chế tạo đồ điện; điện tử; thiết bị kỹ thuật số; thiết bị nghe nhìn…
fill-rate 70% 70%
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 44 km, thành phố Biên Hòa: 20 km Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 44 km, thành phố Biên Hòa: 20 km
Airport Cách sân bay Quốc tế Long Thành: 22 km, sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 49 km Cách sân bay Quốc tế Long Thành: 22 km, sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 49 km
Station Yes Yes
Sea port Cảng Gò Dầu: 36 km, cảng Cát Lái: 43 km, cảng Phú Mỹ: 47 km Cảng Gò Dầu: 36 km, cảng Cát Lái: 43 km, cảng Phú Mỹ: 47 km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Internal road Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity 40 MVA 40 MVA
Water Plant Water Plant 15000m3/day 15000m3/day
Max capacity
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 10000m3/day 10000m3/day
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 60 USD 60 USD
Land leasing term 2058 2058
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 10% 10%
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory $3 $3
Management price Management fee 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Management payment method yearly yearly
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Yes Yes
상세 Khu công nghiệp Giang Điền - Đồng Nai Khu công nghiệp Giang Điền - Đồng Nai
요청 양식  
약속 예약