Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
|
|
Location
|
xã Tiến Hưng, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
|
xã Tiến Hưng, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
Area
|
Total area
|
120 |
120 |
Area available for rent
|
77 |
77 |
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
|
|
Operation time
|
5/3/09
|
5/3/09 |
Investors (Manufacture)
|
|
|
Scope of investment
|
Đa ngành, ưu tiên công nghiệp sạch
-Ngành công nghiệp nhẹ.
-Ngành công nghiệp thực phẩm đồ uống.
-Ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm, hương liệu, dược phẩm.
-Ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo.
-Ngành công nghiệp vật liệu xây dựng cao cấp và trang trí nội ngoại
|
Đa ngành, ưu tiên công nghiệp sạch
-Ngành công nghiệp nhẹ.
-Ngành công nghiệp thực phẩm đồ uống.
-Ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm, hương liệu, dược phẩm.
-Ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo.
-Ngành công nghiệp vật liệu xây dựng cao cấp và trang trí nội ngoại |
fill-rate
|
0%
|
0% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Quốc lộ 14 nối Bình Phước -TPHCM
To Thị xã Đồng Xoài: 04km, to HCM city: 105km
|
Quốc lộ 14 nối Bình Phước -TPHCM
To Thị xã Đồng Xoài: 04km, to HCM city: 105km |
Airport
|
To Tan san Nhat Airport: 110km
|
To Tan san Nhat Airport: 110km |
Station
|
|
|
Sea port
|
To Saigon Sea Port: 120km
|
To Saigon Sea Port: 120km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Traffic Network
|
Main road
|
Width: 31-44m, Number of lane: 4-6 lanes |
Width: 31-44m, Number of lane: 4-6 lanes |
Internal road
|
Width: 22,5-29m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 22,5-29m, Number of lane: 2 lanes |
Power
|
Power Supply
|
Power line: 110KV and /22KV |
Power line: 110KV and /22KV |
Standard power supply capacity
|
Nhà máy nhiệt điện Trị An |
Nhà máy nhiệt điện Trị An |
Water Plant
|
Water Plant
|
TCKCN: 40m3/ha/days |
TCKCN: 40m3/ha/days |
Max capacity
|
|
|
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
4.000m3/days |
4.000m3/days |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
50-60 USD |
50-60 USD |
Land leasing term
|
50 years |
50 years |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
12 months |
12 months |
Land deposit
|
10% |
10% |
Land minimum plot area
|
1ha |
1ha |
Factory
|
$2
|
$2 |
Management price
|
Management fee
|
0.2USD/m2 |
0.2USD/m2 |
Management payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.3 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Other fee
|
Yes
|
Yes |
상세
|
Khu Công nghiệp Đồng Xoài 3 - Bình Phước
|
Khu Công nghiệp Đồng Xoài 3 - Bình Phước
|