Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty Kinh Doanh Bất Động Sản Viglacera
|
Công ty Kinh Doanh Bất Động Sản Viglacera |
Location
|
Phường Đông Mai, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh
|
Phường Đông Mai, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
Area
|
Total area
|
168 ha |
168 ha |
Area available for rent
|
Updating |
Updating |
Vacant area
|
Updating |
Updating |
Green rate
|
>15% |
>15% |
Operation time
|
2008
|
2008 |
Investors (Manufacture)
|
Tonly Electromics Technology; Hong Kong Ideal Color Printing Co,Limited; Bụmin Electronics Co,LTD; Lichangoa Electronics Limited; Foxconn Singapore; Công ty TNHH Yazaki Hải Phòng Việt Nam;...
|
Tonly Electromics Technology; Hong Kong Ideal Color Printing Co,Limited; Bụmin Electronics Co,LTD; Lichangoa Electronics Limited; Foxconn Singapore; Công ty TNHH Yazaki Hải Phòng Việt Nam;... |
Scope of investment
|
Sản xuất vật liệu xây dựng Chế biến nông lâm sản Cơ khí sửa chữa thiết bị Cơ khí chính xác, lắp máy Công nghiệp sản xuất thiết bị y tế Sản xuất hàng tiêu dùng Công nghiệp dệt may.....
|
Sản xuất vật liệu xây dựng Chế biến nông lâm sản Cơ khí sửa chữa thiết bị Cơ khí chính xác, lắp máy Công nghiệp sản xuất thiết bị y tế Sản xuất hàng tiêu dùng Công nghiệp dệt may..... |
fill-rate
|
70%
|
70% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Trung tâm thành phố Hà Nội: 107 km thành phố Hải Phòng: 30 km
|
Trung tâm thành phố Hà Nội: 107 km thành phố Hải Phòng: 30 km |
Airport
|
Sân bay Nội Bài: 130km
|
Sân bay Nội Bài: 130km |
Station
|
Ga Uông Bí: 12km
|
Ga Uông Bí: 12km |
Sea port
|
Cảng Cái Lân: 26km, cảng Hải Phòng: 27km
|
Cảng Cái Lân: 26km, cảng Hải Phòng: 27km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Updating
|
Updating |
Traffic Network
|
Main road
|
40m |
40m |
Internal road
|
Updating |
Updating |
Power
|
Power Supply
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Standard power supply capacity
|
2 x 25MVA |
2 x 25MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
Updating |
Updating |
Max capacity
|
6.500m3/ngày |
6.500m3/ngày |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
4.800m3/ngày |
4.800m3/ngày |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
70 USD |
70 USD |
Land leasing term
|
50 năm |
50 năm |
land-level
|
Updating |
Updating |
Land payment method
|
Updating |
Updating |
Land deposit
|
Updating |
Updating |
Land minimum plot area
|
Updating |
Updating |
Factory
|
Updating
|
Updating |
Management price
|
Management fee
|
0.7 USD/m2 |
0.7 USD/m2 |
Management payment method
|
Hàng năm |
Hàng năm |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.123 USD |
0.123 USD |
Electricity normal
|
0.067 USD |
0.067 USD |
Electricity off peaktime
|
0.042 USD |
0.042 USD |
Electricity payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
Updating |
Updating |
Water payment method
|
Updating |
Updating |
Water other info
|
Updating |
Updating |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
Updating |
Updating |
Sewage treatment payment method
|
Updating |
Updating |
Sewage treatment input standard
|
Updating |
Updating |
Sewage treatment output standard
|
Updating |
Updating |
Other fee
|
Updating
|
Updating |
상세
|
Quang Ninh성 Dong Mai 공업단지
|
Quang Ninh성 Dong Mai 공업단지
|