로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Đồng An - Bình Dương vs Khu công nghiệp Đồng An - Bình Dương

Khu công nghiệp Đồng An - Bình Dương vs Khu công nghiệp Đồng An - Bình Dương

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty cổ phần Thương mại - Sản xuất - Xây dựng Hưng Thịnh Công ty cổ phần Thương mại - Sản xuất - Xây dựng Hưng Thịnh
Location Xã Bình Hòa, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương Xã Bình Hòa, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Area Total area 138.7 138.7
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 50 years 50 years
Investors (Manufacture)
Scope of investment Công nghiệp dệt, may mặc, giày da; điện, điện tử; cơ khí lắp ráp máy móc, thiết bị, các phương tiện giao thông vận tải, máy móc xây dựng; chế biến nông lâm sản như chè, điều, cà phê, thức ăn gia súc, gỗ, giấy; Vật liệu xây dựng và gốm sứ cao cấp; hóa mỹ ph Công nghiệp dệt, may mặc, giày da; điện, điện tử; cơ khí lắp ráp máy móc, thiết bị, các phương tiện giao thông vận tải, máy móc xây dựng; chế biến nông lâm sản như chè, điều, cà phê, thức ăn gia súc, gỗ, giấy; Vật liệu xây dựng và gốm sứ cao cấp; hóa mỹ ph
fill-rate 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City To Ho chi Minh City 15 km, Thu Dau Mot City 20 km To Ho chi Minh City 15 km, Thu Dau Mot City 20 km
Airport To Airport Tan Son Nhat 12 km To Airport Tan Son Nhat 12 km
Station To station Song Than 2 km To station Song Than 2 km
Sea port To seaport Tan Cang 12 km, Ben Nghe seaport 16 km To seaport Tan Cang 12 km, Ben Nghe seaport 16 km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Width: 18m, Number of lane: 2 lanes Width: 18m, Number of lane: 2 lanes
Internal road Width: 9m, Number of lane: 2 lanes Width: 9m, Number of lane: 2 lanes
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity 25 MVA 25 MVA
Water Plant Water Plant 4000m3/ day 4000m3/ day
Max capacity
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 2500m3/day 2500m3/day
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 60 USD 60 USD
Land leasing term 2046 2046
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 0.1 0.1
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory $3 $3
Management price Management fee 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Management payment method yearly yearly
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Yes Yes
상세 Khu công nghiệp Đồng An - Bình Dương Khu công nghiệp Đồng An - Bình Dương
요청 양식  
약속 예약