로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Định Quán - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Định Quán - Đồng Nai

Khu công nghiệp Định Quán - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Định Quán - Đồng Nai

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty Phát triển hạ tầng KCN Định Quán Công ty Phát triển hạ tầng KCN Định Quán
Location Xã La Ngà, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai Xã La Ngà, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai
Area Total area 54 ha 54 ha
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 50 years 50 years
Investors (Manufacture)
Scope of investment Sản xuất bao bì; giày da; may mặc; điện tử; cơ khí; vật liệu xây dựng; trang trí nội thất; chế biến nông sản Sản xuất bao bì; giày da; may mặc; điện tử; cơ khí; vật liệu xây dựng; trang trí nội thất; chế biến nông sản
fill-rate 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Thành phố Biên Hòa: 70 km; thành phố Hồ Chí Minh: 100km Thành phố Biên Hòa: 70 km; thành phố Hồ Chí Minh: 100km
Airport Sân bay Quốc tế Long Thành: 67km Sân bay Quốc tế Long Thành: 67km
Station Ga Biên Hòa: 76km Ga Biên Hòa: 76km
Sea port Cảng Phú Mỹ: 48km Cảng Phú Mỹ: 48km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Internal road Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity 63 MVA 63 MVA
Water Plant Water Plant
Max capacity
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 2000m3/day 2000m3/day
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 40 USD 40 USD
Land leasing term 2058 2058
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 10% 10%
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory $3 $3
Management price Management fee 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Management payment method yearly yearly
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Yes Yes
상세 Khu công nghiệp Định Quán - Đồng Nai Khu công nghiệp Định Quán - Đồng Nai
요청 양식  
약속 예약