Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty Phát triển và Khai thác Hạ tầng KCN Đà Nẵng
|
Công ty Phát triển và Khai thác Hạ tầng KCN Đà Nẵng |
Location
|
Phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
|
Phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng |
Area
|
Total area
|
50,63 ha |
50,63 ha |
Area available for rent
|
45,72 ha |
45,72 ha |
Vacant area
|
0ha |
0ha |
Green rate
|
10% |
10% |
Operation time
|
2001
|
2001 |
Investors (Manufacture)
|
Công ty Thủy Sản Anh Minh, CTY Chế biến thủy sản Miền Trung
|
Công ty Thủy Sản Anh Minh, CTY Chế biến thủy sản Miền Trung |
Scope of investment
|
Công nghiệp chế biến thuỷ sản; dịch vụ hậu cần cảng cá, Đóng Tàu
|
Công nghiệp chế biến thuỷ sản; dịch vụ hậu cần cảng cá, Đóng Tàu |
fill-rate
|
100%
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Danang city: 3,5km
|
Danang city: 3,5km |
Airport
|
Danang Airport 5km
|
Danang Airport 5km |
Station
|
Yes 5km
|
Yes 5km |
Sea port
|
Tiensa seaport: 5km;
|
Tiensa seaport: 5km; |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
k 1,5-2,5
|
k 1,5-2,5 |
Traffic Network
|
Main road
|
4 lands |
4 lands |
Internal road
|
2 lands |
2 lands |
Power
|
Power Supply
|
Power line: 110/35/22KV |
Power line: 110/35/22KV |
Standard power supply capacity
|
|
|
Water Plant
|
Water Plant
|
TC KCNVN |
TC KCNVN |
Max capacity
|
|
|
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
TC KCNVN |
TC KCNVN |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
30 USD |
30 USD |
Land leasing term
|
50 years |
50 years |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
Yearly |
Yearly |
Land deposit
|
10% |
10% |
Land minimum plot area
|
N/A |
N/A |
Factory
|
$5
|
$5 |
Management price
|
Management fee
|
0.4USD/m2 |
0.4USD/m2 |
Management payment method
|
12 months |
12 months |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
|
|
Sewage treatment output standard
|
B (theo QCVN 40:2011/BTNMT). |
B (theo QCVN 40:2011/BTNMT). |
Other fee
|
Insurance (yes)
|
Insurance (yes) |
상세
|
Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng
|
Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng
|