로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Chấn Hưng - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Chấn Hưng - Tỉnh Vĩnh Phúc

Khu công nghiệp Chấn Hưng - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Chấn Hưng - Tỉnh Vĩnh Phúc

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty CP Tập đoàn FLC Công ty CP Tập đoàn FLC
Location Tầng 5, tòa nhà FLC Land Mark Tower, đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội Tầng 5, tòa nhà FLC Land Mark Tower, đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Area Total area 131 131
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time
Investors (Manufacture)
Scope of investment Cơ khí chế tạo; thiết bị chính xác, kết cấu thép, chế tạp động cơ, sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại; thiết bị nâng hạ Cơ khí chế tạo; thiết bị chính xác, kết cấu thép, chế tạp động cơ, sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại; thiết bị nâng hạ
fill-rate 0 % 0 %
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Nằm cạnh Quốc lộ 2A, các thủ đô Hà Nội 50 km Nằm cạnh Quốc lộ 2A, các thủ đô Hà Nội 50 km
Airport Cách sân bay Nội Bài: 35 km Cách sân bay Nội Bài: 35 km
Station Liền kề đường sắt tuyến Hà Nội - Lào Cai Liền kề đường sắt tuyến Hà Nội - Lào Cai
Sea port Cảng nước sâu Cái Lân: 170 km Cảng nước sâu Cái Lân: 170 km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Width: 31m, Number of lane: 4 lanes Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Internal road Width: 15m, Number of lane: 2 lanes Width: 15m, Number of lane: 2 lanes
Power Power Supply 110/35/22kV 110/35/22kV
Standard power supply capacity 2x25 MVA 2x25 MVA
Water Plant Water Plant
Max capacity 5000m3/ngày đêm 5000m3/ngày đêm
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 2500 m3/ngày 2500 m3/ngày
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 60 USD 60 USD
Land leasing term
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 0.05 0.05
Land minimum plot area 1 ha 1 ha
Factory 4 USD 4 USD
Management price Management fee 0.35 USD/m2 0.35 USD/m2
Management payment method 3 months/12 months 3 months/12 months
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A Level A
Other fee yes yes
상세 Khu công nghiệp Chấn Hưng - Tỉnh Vĩnh Phúc Khu công nghiệp Chấn Hưng - Tỉnh Vĩnh Phúc
요청 양식  
약속 예약