로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Cầu Nghìn - Tỉnh Thái Bình vs Khu công nghiệp Cầu Nghìn - Tỉnh Thái Bình

Khu công nghiệp Cầu Nghìn - Tỉnh Thái Bình vs Khu công nghiệp Cầu Nghìn - Tỉnh Thái Bình

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Tổng công ty đầu tư phát triển đô thị và khu công nghiệp Việt Nam (IDICO) Tổng công ty đầu tư phát triển đô thị và khu công nghiệp Việt Nam (IDICO)
Location Thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình Thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
Area Total area 184.07 184.07
Area available for rent 118.1 118.1
Vacant area Updating Updating
Green rate 20% 20%
Operation time 2062 2062
Investors (Manufacture) Công ty TNHH thép đặc biệt Shengli Việt Nam;Công ty TNHH Gas Phú Hoàng An;Công ty XNK nông sản thực phẩm Danafood... Công ty TNHH thép đặc biệt Shengli Việt Nam;Công ty TNHH Gas Phú Hoàng An;Công ty XNK nông sản thực phẩm Danafood...
Scope of investment Sản xuất cơ khí chế tạo, thiết bị phụ tùng, vật liệu xây dựng, chế biến nông sản thực phẩm và một số ngành công nghiệp khác,Điện, điện tử,Sản xuất công nghệ cao, công nghiệp sạch... Sản xuất cơ khí chế tạo, thiết bị phụ tùng, vật liệu xây dựng, chế biến nông sản thực phẩm và một số ngành công nghiệp khác,Điện, điện tử,Sản xuất công nghệ cao, công nghiệp sạch...
fill-rate 2,1% 2,1%
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Nằm cạnh Quốc lộ 10; Cách Cao tốc Hà Nội - Hải Phòng 27km; Cách thành phố Thái Bình 25km; Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 40km; Cách thành phố Hà Nội 165 km Nằm cạnh Quốc lộ 10; Cách Cao tốc Hà Nội - Hải Phòng 27km; Cách thành phố Thái Bình 25km; Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 40km; Cách thành phố Hà Nội 165 km
Airport Cách sân bay quốc tế Nội Bài 130km, Cách sân bay Cát Bi 40km Cách sân bay quốc tế Nội Bài 130km, Cách sân bay Cát Bi 40km
Station Cách ga Hải Phòng 45km Cách ga Hải Phòng 45km
Sea port Cách cảng Hải Phòng 45km Cách cảng Hải Phòng 45km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Updating Updating
Traffic Network Main road 35m - 2 làn 35m - 2 làn
Internal road 12m - 2 làn và 28m - 2 làn 12m - 2 làn và 28m - 2 làn
Power Power Supply 110/22KV 110/22KV
Standard power supply capacity Updating Updating
Water Plant Water Plant Updating Updating
Max capacity Updating Updating
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 5200m3/ngày đêm 5200m3/ngày đêm
Internet Telecom ADSL, Fireber ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 60 USD 60 USD
Land leasing term 2062 2062
land-level Updating Updating
Land payment method Một lần Một lần
Land deposit 5% Giá trị thuê đất 5% Giá trị thuê đất
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory Không có Không có
Management price Management fee 0.5 USD/m2 0.5 USD/m2
Management payment method Hàng năm Hàng năm
Electricity price Electricity peaktime 1.555 VNĐ/kwh 1.555 VNĐ/kwh
Electricity normal 2.871 VNĐ/kwh 2.871 VNĐ/kwh
Electricity off peaktime 1.007 VNĐ/kwh 1.007 VNĐ/kwh
Electricity payment method Hàng tháng Hàng tháng
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 11.000VNĐ/m3 11.000VNĐ/m3
Water payment method Hàng tháng Hàng tháng
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Updating Updating
Sewage treatment output standard Updating Updating
Other fee Updating Updating
상세 Khu công nghiệp Cầu Nghìn - Tỉnh Thái Bình Khu công nghiệp Cầu Nghìn - Tỉnh Thái Bình
요청 양식  
약속 예약