Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh
|
Công ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh |
Location
|
phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Area
|
Total area
|
245 ha |
245 ha |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
|
|
Operation time
|
1997
|
1997 |
Investors (Manufacture)
|
|
|
Scope of investment
|
Sản xuất, gia công phụ tùng, chi tiết; sửa chữa; cơ khí lắp ráp; sản xuất đồ gỗ; sản xuất container; công nghiệp đóng tầu; dịch vụ cảng; dệt, may, bao bì; sản xuất đồ chơi trẻ em, đồ dùng học tập; sản xuất đồ điện, lắp ráp điện tử; công nghiệp chế biến
|
Sản xuất, gia công phụ tùng, chi tiết; sửa chữa; cơ khí lắp ráp; sản xuất đồ gỗ; sản xuất container; công nghiệp đóng tầu; dịch vụ cảng; dệt, may, bao bì; sản xuất đồ chơi trẻ em, đồ dùng học tập; sản xuất đồ điện, lắp ráp điện tử; công nghiệp chế biến |
fill-rate
|
100%
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Trung tâm thành phố Hà Nội: 140 km
|
Trung tâm thành phố Hà Nội: 140 km |
Airport
|
Cách sân bay Nội Bài: 150km, sân bay Cát Bi: 60km
|
Cách sân bay Nội Bài: 150km, sân bay Cát Bi: 60km |
Station
|
Liền kề ga Cái Lân
|
Liền kề ga Cái Lân |
Sea port
|
Tiếp giáp cảng Cái Lân, cách cảng Hải Phòng: 70km
|
Tiếp giáp cảng Cái Lân, cách cảng Hải Phòng: 70km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
|
|
Traffic Network
|
Main road
|
|
|
Internal road
|
|
|
Power
|
Power Supply
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Standard power supply capacity
|
32 MVA |
32 MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
|
|
Max capacity
|
18000m3/ngày |
18000m3/ngày |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
2000m3/ngày |
2000m3/ngày |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
|
|
Land leasing term
|
|
|
land-level
|
|
|
Land payment method
|
|
|
Land deposit
|
|
|
Land minimum plot area
|
|
|
Factory
|
Factory leasing price
|
|
|
Factory leasing term
|
|
|
Factory level
|
|
|
Factory payment method
|
|
|
Factory scale
|
|
|
Factory deposit
|
|
|
Factory minimum plot area
|
|
|
Management price
|
Management fee
|
0.35 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Management payment method
|
hàng năm |
hàng năm |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A |
Level A |
Other fee
|
Bảo hiểm: có
|
Bảo hiểm: có |
상세
|
Khu công nghiệp Cái Lân - tỉnh Quảng Ninh
|
Khu công nghiệp Cái Lân - tỉnh Quảng Ninh
|