Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty Cổ phần Phát triển và Kinh doanh Nhà
|
Công ty Cổ phần Phát triển và Kinh doanh Nhà |
Location
|
Xã Thiện Kế và Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Xã Thiện Kế và Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
Area
|
Total area
|
325.75 |
325.75 |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
|
|
Operation time
|
2067
|
2067 |
Investors (Manufacture)
|
|
|
Scope of investment
|
Sản xuất máy tính, thiết bị thông tin, viễn thông, internet và các sản phẩm công nghệ thông tin trọng điểm; Sản xuất linh kiện điện tử, màn hình tinh thể lỏng; Sản xuất chất bán dẫn và các linh kiện điện tử kỹ thuật cao; Sản xuất phần mềm, nội dung thông t
|
Sản xuất máy tính, thiết bị thông tin, viễn thông, internet và các sản phẩm công nghệ thông tin trọng điểm; Sản xuất linh kiện điện tử, màn hình tinh thể lỏng; Sản xuất chất bán dẫn và các linh kiện điện tử kỹ thuật cao; Sản xuất phần mềm, nội dung thông t |
fill-rate
|
25 %
|
25 % |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Thị trấn Vĩnh Yên: 10km; Hà Nội: 50 km
|
Thị trấn Vĩnh Yên: 10km; Hà Nội: 50 km |
Airport
|
Cách sân bay Nội Bài: 20 km
|
Cách sân bay Nội Bài: 20 km |
Station
|
Cách Ga Hương Canh: 8 km
|
Cách Ga Hương Canh: 8 km |
Sea port
|
Cảng Hải Phòng: 160km, Cảng nước sâu Cái Lân: 180 km
|
Cảng Hải Phòng: 160km, Cảng nước sâu Cái Lân: 180 km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Traffic Network
|
Main road
|
mặt đường đôi rộng 40m |
mặt đường đôi rộng 40m |
Internal road
|
chiều rộng lòng đường từ 12m đến 25m |
chiều rộng lòng đường từ 12m đến 25m |
Power
|
Power Supply
|
110/35/22kV |
110/35/22kV |
Standard power supply capacity
|
126 MVA |
126 MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
14.000 m3/ngày đêm |
14.000 m3/ngày đêm |
Max capacity
|
20.000m3/ngày đêm |
20.000m3/ngày đêm |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
15.000m3/ngày đêm |
15.000m3/ngày đêm |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
170 USD/m2 đã bao gồm tiền thuê đất hàng năm |
170 USD/m2 đã bao gồm tiền thuê đất hàng năm |
Land leasing term
|
2057 |
2057 |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
Thanh toán một lần theo tiến độ |
Thanh toán một lần theo tiến độ |
Land deposit
|
0.05 |
0.05 |
Land minimum plot area
|
1 ha |
1 ha |
Factory
|
4 USD
|
4 USD |
Management price
|
Management fee
|
0.35 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Management payment method
|
3 tháng/12 tháng |
3 tháng/12 tháng |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
2.871 VNĐ/KWh |
2.871 VNĐ/KWh |
Electricity normal
|
1.555 VNĐ/KWh |
1.555 VNĐ/KWh |
Electricity off peaktime
|
1.007 VNĐ/KWh |
1.007 VNĐ/KWh |
Electricity payment method
|
Theo tháng |
Theo tháng |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
Theo đơn giá của đơn vị cung cấp và quy định của tỉnh Vĩnh Phúc |
Theo đơn giá của đơn vị cung cấp và quy định của tỉnh Vĩnh Phúc |
Water payment method
|
Theo tháng |
Theo tháng |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0,4USD/m3 |
0,4USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
theo tháng |
theo tháng |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A |
Level A |
Other fee
|
yes
|
yes |
상세
|
Khu công nghiệp Bá Thiện I - Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Khu công nghiệp Bá Thiện I - Tỉnh Vĩnh Phúc
|