로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Amata - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Amata - Đồng Nai

Khu công nghiệp Amata - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Amata - Đồng Nai

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty TNHH Amata Công ty TNHH Amata
Location Phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Area Total area 494 ha 494 ha
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 50 years 50 years
Investors (Manufacture)
Scope of investment Máy vi tính và phụ kiện; chế biến thực phẩm; chế tạo, lắp ráp điện, cơ khí, điện tử; sản phẩm da, dệt, may mặc, len, giầy dép; vật liệu xây dựng; sản xuất phụ tùng, chế tạo ô tô; dược phẩm, nông dược... Máy vi tính và phụ kiện; chế biến thực phẩm; chế tạo, lắp ráp điện, cơ khí, điện tử; sản phẩm da, dệt, may mặc, len, giầy dép; vật liệu xây dựng; sản xuất phụ tùng, chế tạo ô tô; dược phẩm, nông dược...
fill-rate 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 32 km Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 32 km
Airport Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất: 32 km Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất: 32 km
Station Ga Sài Gòn: 32 km Ga Sài Gòn: 32 km
Sea port Cảng Đồng Nai: 4 km, Tân cảng: 26 km, cảng Sài Gòn: 32 km, cảng Phú Mỹ: 40 km. Cảng Đồng Nai: 4 km, Tân cảng: 26 km, cảng Sài Gòn: 32 km, cảng Phú Mỹ: 40 km.
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Internal road Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity 80 MVA 80 MVA
Water Plant Water Plant 4000m3/day 4000m3/day
Max capacity
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 2000m3/day 2000m3/day
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 45 USD 45 USD
Land leasing term 2045 2045
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 10% 10%
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory $3 $3
Management price Management fee 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Management payment method yearly yearly
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Yes Yes
상세 Khu công nghiệp Amata - Đồng Nai Khu công nghiệp Amata - Đồng Nai
요청 양식  
약속 예약