Hình ảnh
|
 |
 |
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
UBND huyện Nông Sơn
|
UBND huyện Nông Sơn |
Location
|
xã Quế Trung, huyện Nông Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
xã Quế Trung, huyện Nông Sơn, tỉnh Quảng Nam |
Area
|
Total area
|
15,2 ha |
15,2 ha |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
|
|
Operation time
|
50 years
|
50 years |
Investors (Manufacture)
|
|
|
Scope of investment
|
may mặc; công nghiệp chế biến nông, lâm sản; công nghiệp cơ khí, sửa chữa ô tô; công nghiệp sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; công nghiệp sạch và các dịch vụ ngành nghề khác.
|
may mặc; công nghiệp chế biến nông, lâm sản; công nghiệp cơ khí, sửa chữa ô tô; công nghiệp sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; công nghiệp sạch và các dịch vụ ngành nghề khác. |
fill-rate
|
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Đà Nẵng: 50km
|
Đà Nẵng: 50km |
Airport
|
Sân bay quốc tế Đà Nẵng: 57km
|
Sân bay quốc tế Đà Nẵng: 57km |
Station
|
Ga Tam Kỳ: 30km
|
Ga Tam Kỳ: 30km |
Sea port
|
Cảng Tiên Sa Đà Nẵng: 65 km
|
Cảng Tiên Sa Đà Nẵng: 65 km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Traffic Network
|
Main road
|
Number of lane: 4 lanes |
Number of lane: 4 lanes |
Internal road
|
Number of lane: 2 lanes |
Number of lane: 2 lanes |
Power
|
Power Supply
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Standard power supply capacity
|
30MVA |
30MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
3.000m3/ngày đêm |
3.000m3/ngày đêm |
Max capacity
|
|
|
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
2.000m3/ngày đêm |
2.000m3/ngày đêm |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
20 USD |
20 USD |
Land leasing term
|
50 years |
50 years |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
12 months |
12 months |
Land deposit
|
0.1 |
0.1 |
Land minimum plot area
|
1ha |
1ha |
Factory
|
3
|
3 |
Management price
|
Management fee
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Management payment method
|
yearly |
yearly |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Other fee
|
Yes
|
Yes |
상세
|
Cụm công nghiệp Nông Sơn - Quảng Nam
|
Cụm công nghiệp Nông Sơn - Quảng Nam
|