Compare:
Khu công nghiệp Yên Phong II-A - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Yên Phong II-A - Bắc Ninh
Khu công nghiệp Yên Phong II-A - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Yên Phong II-A - Bắc Ninh
Province / City | - District: | - District: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Developer | Công ty cổ phần hạ tầng Western Pacific | Công ty cổ phần hạ tầng Western Pacific | |
Location | xã Tam Giang và xã Hòa Tiến, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | xã Tam Giang và xã Hòa Tiến, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | |
Area | Total area | 151,27 ha | 151,27 ha |
Area available for rent | |||
Vacant area | |||
Green rate | 20% | 20% | |
Operation time | 50 năm | 50 năm | |
Investors (Manufacture) | |||
Scope of investment | |||
fill-rate | 10% | 10% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Road/center City | Cách trung tâm thành phố Bắc Ninh 23 km, Cách trung tâm thành phố Hà Nội 30 km | Cách trung tâm thành phố Bắc Ninh 23 km, Cách trung tâm thành phố Hà Nội 30 km | |
Airport | Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 16 km | Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 16 km | |
Station | |||
Sea port | Cách Cảng Quốc tế Lạch Huyện 155 km | Cách Cảng Quốc tế Lạch Huyện 155 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
infrastructure-geology | |||
Traffic Network | Main road | 87.5 m | 87.5 m |
Internal road | 20.5 m - 42 m | 20.5 m - 42 m | |
Power | Power Supply | 110/35/22KV | 110/35/22KV |
Standard power supply capacity | 3*63 MVA | 3*63 MVA | |
Water Plant | Water Plant | 7.000 m3/ngày đêm | 7.000 m3/ngày đêm |
Max capacity | |||
Sewage Treatment System | sewage-treatment-capacity | 5.000 m3/ngày đêm | 5.000 m3/ngày đêm |
Internet Telecom | |||
LEASING PRICE: | |||
Land leasing | Land leasing price | ||
Land leasing term | |||
land-level | |||
Land payment method | |||
Land deposit | |||
Land minimum plot area | |||
Factory | Factory leasing price | ||
Factory leasing term | |||
Factory level | |||
Factory payment method | |||
Factory scale | |||
Factory deposit | |||
Factory minimum plot area | |||
Management price | Management fee | ||
Management payment method | |||
Electricity price | Electricity peaktime | ||
Electricity normal | |||
Electricity off peaktime | |||
Electricity payment method | |||
Electricity other info | |||
Water clean | Water price | ||
Water payment method | |||
Water other info | |||
Sewage treatment price | Sewage treatment fee | ||
Sewage treatment payment method | |||
Sewage treatment input standard | |||
Sewage treatment output standard | |||
Other fee | |||
Detail | Khu công nghiệp Yên Phong II-A - Bắc Ninh | Khu công nghiệp Yên Phong II-A - Bắc Ninh |