Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty cổ phần Sonadezi Long Bình
|
Công ty cổ phần Sonadezi Long Bình |
Location
|
Xã Xuân Tâm và Xuân Hiệp, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai
|
Xã Xuân Tâm và Xuân Hiệp, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
Area
|
Total area
|
108ha |
108ha |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
13% |
13% |
Operation time
|
50 năm
|
50 năm |
Investors (Manufacture)
|
|
|
Scope of investment
|
Sản xuất hàng tiêu dùng; chế biến nông lâm sản (không chế biến tinh bột); sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp; sản xuất nông dược, trang thiết bị - dụng cụ y tế, thuốc; sản xuất bao bì, đồ gỗ cao cấp
|
Sản xuất hàng tiêu dùng; chế biến nông lâm sản (không chế biến tinh bột); sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp; sản xuất nông dược, trang thiết bị - dụng cụ y tế, thuốc; sản xuất bao bì, đồ gỗ cao cấp |
fill-rate
|
80,76%
|
80,76% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách thành phố Hồ Chí Minh 110 km, thành phố Biên Hòa 90 km
|
Cách thành phố Hồ Chí Minh 110 km, thành phố Biên Hòa 90 km |
Airport
|
Cách sân bay Tân Sơn Nhất 114 km, sân bay Long Thành 77 km
|
Cách sân bay Tân Sơn Nhất 114 km, sân bay Long Thành 77 km |
Station
|
có
|
có |
Sea port
|
Cảng Cát Lái 108 km, cảng Cái Mép 98 km
|
Cảng Cát Lái 108 km, cảng Cái Mép 98 km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Traffic Network
|
Main road
|
với 4 làn xe |
với 4 làn xe |
Internal road
|
với 2 làn xe |
với 2 làn xe |
Power
|
Power Supply
|
110/22KV |
110/22KV |
Standard power supply capacity
|
25MVA |
25MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
7000 m3/ngày đêm |
7000 m3/ngày đêm |
Max capacity
|
|
|
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
5600 m3/ngày đêm |
5600 m3/ngày đêm |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber , VNPT, Viettel
|
ADSL, Fireber , VNPT, Viettel |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
70 USD |
70 USD |
Land leasing term
|
2056 |
2056 |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
12 tháng |
12 tháng |
Land deposit
|
0.1 |
0.1 |
Land minimum plot area
|
1ha |
1ha |
Factory
|
3
|
3 |
Management price
|
Management fee
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Management payment method
|
hàng năm |
hàng năm |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.12 USD |
0.12 USD |
Electricity normal
|
0.067USD |
0.067USD |
Electricity off peaktime
|
0.04 USD |
0.04 USD |
Electricity payment method
|
hàng tháng |
hàng tháng |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.5 USD/m3 |
0.5 USD/m3 |
Water payment method
|
hàng tháng |
hàng tháng |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.32 USD/m3 |
0.32 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
hàng tháng |
hàng tháng |
Sewage treatment input standard
|
Loại B |
Loại B |
Sewage treatment output standard
|
Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Other fee
|
có
|
có |
Detail
|
Xuan Loc Industrial Park - Dong Nai
|
Xuan Loc Industrial Park - Dong Nai
|