Compare:
Khu công nghiệp Xuân Kiên (Giai đoạn 1) - Nam Định vs Khu công nghiệp Xuân Kiên (Giai đoạn 1) - Nam Định
Khu công nghiệp Xuân Kiên (Giai đoạn 1) - Nam Định vs Khu công nghiệp Xuân Kiên (Giai đoạn 1) - Nam Định
Province / City | - District: | - District: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Developer | |||
Location | Huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | Huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | |
Area | Total area | 100 ha | 100 ha |
Area available for rent | |||
Vacant area | |||
Green rate | |||
Operation time | Chưa có | Chưa có | |
Investors (Manufacture) | Chưa có | Chưa có | |
Scope of investment | |||
fill-rate | 0 | 0 | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Road/center City | Cách Trung tâm Hà Nội: 122km | Cách Trung tâm Hà Nội: 122km | |
Airport | Cách Sân bay quốc tế Cát Bi: 94km | Cách Sân bay quốc tế Cát Bi: 94km | |
Station | Cách Ga Hải Phòng: 89km | Cách Ga Hải Phòng: 89km | |
Sea port | Cách Cảng Hải Phòng: 91km | Cách Cảng Hải Phòng: 91km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
infrastructure-geology | |||
Traffic Network | Main road | ||
Internal road | |||
Power | Power Supply | ||
Standard power supply capacity | |||
Water Plant | Water Plant | ||
Max capacity | |||
Sewage Treatment System | sewage-treatment-capacity | ||
Internet Telecom | |||
LEASING PRICE: | |||
Land leasing | Land leasing price | ||
Land leasing term | |||
land-level | |||
Land payment method | |||
Land deposit | |||
Land minimum plot area | |||
Factory | Factory leasing price | ||
Factory leasing term | |||
Factory level | |||
Factory payment method | |||
Factory scale | |||
Factory deposit | |||
Factory minimum plot area | |||
Management price | Management fee | ||
Management payment method | |||
Electricity price | Electricity peaktime | ||
Electricity normal | |||
Electricity off peaktime | |||
Electricity payment method | |||
Electricity other info | |||
Water clean | Water price | ||
Water payment method | |||
Water other info | |||
Sewage treatment price | Sewage treatment fee | ||
Sewage treatment payment method | |||
Sewage treatment input standard | |||
Sewage treatment output standard | |||
Other fee | |||
Detail | Khu công nghiệp Xuân Kiên (Giai đoạn 1) - Nam Định | Khu công nghiệp Xuân Kiên (Giai đoạn 1) - Nam Định |