Compare:
Khu công nghiệp Vân Trung mở rộng - Bắc Giang vs Khu công nghiệp Vân Trung mở rộng - Bắc Giang
Khu công nghiệp Vân Trung mở rộng - Bắc Giang vs Khu công nghiệp Vân Trung mở rộng - Bắc Giang
Province / City | - District: | - District: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Developer | Công ty TNHH FuGiang | Công ty TNHH FuGiang | |
Location | xã Hồng Thái và xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. | xã Hồng Thái và xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. | |
Area | Total area | 83 ha | 83 ha |
Area available for rent | |||
Vacant area | |||
Green rate | |||
Operation time | |||
Investors (Manufacture) | |||
Scope of investment | Linh kiện điện tử, máy móc thiết bị, bao bì,và các ngành sản xuất có liên quan | Linh kiện điện tử, máy móc thiết bị, bao bì,và các ngành sản xuất có liên quan | |
fill-rate | 95 | 95 | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Road/center City | Cách Hà Nội 40 km, Quốc lộ 1A đi Bắc Giang, Lạng Sơn | Cách Hà Nội 40 km, Quốc lộ 1A đi Bắc Giang, Lạng Sơn | |
Airport | Cách sân bay Nội Bài 45km | Cách sân bay Nội Bài 45km | |
Station | |||
Sea port | cách cảng Hải Phòng 110km | cách cảng Hải Phòng 110km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
infrastructure-geology | |||
Traffic Network | Main road | 4 làn xe | 4 làn xe |
Internal road | 2 làn xe | 2 làn xe | |
Power | Power Supply | 110kV/22kV | 110kV/22kV |
Standard power supply capacity | |||
Water Plant | Water Plant | 6.000m3/ngày đêm | 6.000m3/ngày đêm |
Max capacity | 12.000m3/ngày đêm | 12.000m3/ngày đêm | |
Sewage Treatment System | sewage-treatment-capacity | ||
Internet Telecom | Đầy đủ loại hình dịch vụ | Đầy đủ loại hình dịch vụ | |
LEASING PRICE: | |||
Land leasing | Land leasing price | 100 USD/m2 | 100 USD/m2 |
Land leasing term | 50 năm | 50 năm | |
land-level | level A | level A | |
Land payment method | |||
Land deposit | |||
Land minimum plot area | |||
Factory | Factory leasing price | ||
Factory leasing term | |||
Factory level | |||
Factory payment method | |||
Factory scale | |||
Factory deposit | |||
Factory minimum plot area | |||
Management price | Management fee | 0,3 USD | 0,3 USD |
Management payment method | Hàng quý | Hàng quý | |
Electricity price | Electricity peaktime | 0,11 USD | 0,11 USD |
Electricity normal | 0,06 USD | 0,06 USD | |
Electricity off peaktime | 0,02 USD | 0,02 USD | |
Electricity payment method | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Electricity other info | EVN Bắc Giang | EVN Bắc Giang | |
Water clean | Water price | 0,4 USD | 0,4 USD |
Water payment method | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Water other info | Charged by Gov suppliers | Charged by Gov suppliers | |
Sewage treatment price | Sewage treatment fee | 0,28 USD | 0,28 USD |
Sewage treatment payment method | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Sewage treatment input standard | Level B | Level B | |
Sewage treatment output standard | Level A | Level A | |
Other fee | có | có | |
Detail | Khu công nghiệp Vân Trung mở rộng - Bắc Giang | Khu công nghiệp Vân Trung mở rộng - Bắc Giang |