Loading, please wait a moment...

Compare:

Khu công nghiệp Trà Đa - Gia Lai vs Khu công nghiệp Trà Đa - Gia Lai

Khu công nghiệp Trà Đa - Gia Lai vs Khu công nghiệp Trà Đa - Gia Lai

Province / City - District: - District:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công Ty Phát Triển Hạ Tầng Khu Kinh Tế Tỉnh Gia Lai Công Ty Phát Triển Hạ Tầng Khu Kinh Tế Tỉnh Gia Lai
Location Xã Trà Đa và xã Biển Hồ, thành phố Pleiku Xã Trà Đa và xã Biển Hồ, thành phố Pleiku
Area Total area 213 ha 213 ha
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 50 years 50 years
Investors (Manufacture) Công Ty C.P Giấy Gia Lai, NM Cà Phê Hưng Nguyên, Nutifood Hoàng Anh Công Ty C.P Giấy Gia Lai, NM Cà Phê Hưng Nguyên, Nutifood Hoàng Anh
Scope of investment Công nghiệp chế biết nông lâm sản, sản xuất nhiên liệu sinh học. Công nghiệp chế biến thực phẩm, công nghiệp tiêu dung. Công nghiệp chế biến thức ăn gia súc, công nghiệp hóa chất, chế biến nông lâm sản, Công nghiệp cơ khí chế tạo, điện, điện tử Công nghiệp chế biết nông lâm sản, sản xuất nhiên liệu sinh học. Công nghiệp chế biến thực phẩm, công nghiệp tiêu dung. Công nghiệp chế biến thức ăn gia súc, công nghiệp hóa chất, chế biến nông lâm sản, Công nghiệp cơ khí chế tạo, điện, điện tử
fill-rate 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City To Pleiku city: 7km, road 19 To Pleiku city: 7km, road 19
Airport To Pleiku Airport: 5km To Pleiku Airport: 5km
Station
Sea port To Quy Nhơn Sea Port: 166km To Quy Nhơn Sea Port: 166km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Width: 15m, Number of lane: 4-6 lanes Width: 15m, Number of lane: 4-6 lanes
Internal road Width: 7,5m, Number of lane: 2 lanes Width: 7,5m, Number of lane: 2 lanes
Power Power Supply Power line: 110KV and 500/220KV Power line: 110KV and 500/220KV
Standard power supply capacity 125MVA 125MVA
Water Plant Water Plant 2.678m3/day (TCCN: 40m3/ha/days) 2.678m3/day (TCCN: 40m3/ha/days)
Max capacity
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 2.000m3/day 2.000m3/day
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 20-30 USD 20-30 USD
Land leasing term 50 years 50 years
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 0.1 0.1
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory 2 2
Management price Management fee 0.4USD/m2 0.4USD/m2
Management payment method yearly yearly
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.3 USD/m3 0.3 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Yes Yes
Detail Khu công nghiệp Trà Đa - Gia Lai Khu công nghiệp Trà Đa - Gia Lai
Request Form  
Booking