Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Phân khu A: Công ty CP Khai Sơn; Phân khu B: Công ty CP đầu tư Trung Quý Bắc Ninh
|
Phân khu A: Công ty CP Khai Sơn; Phân khu B: Công ty CP đầu tư Trung Quý Bắc Ninh |
Location
|
Xã Thanh Khương, Song Hồ, Gia Đông, Đình Tổ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
|
Xã Thanh Khương, Song Hồ, Gia Đông, Đình Tổ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Area
|
Total area
|
300.04 ha |
300.04 ha |
Area available for rent
|
195.71 ha |
195.71 ha |
Vacant area
|
Updating |
Updating |
Green rate
|
Mật độ cây xanh >13% |
Mật độ cây xanh >13% |
Operation time
|
2018
|
2018 |
Investors (Manufacture)
|
Updating
|
Updating |
Scope of investment
|
Công nghiệp cơ khí lắp ráp, điện tử; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng;Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng; Và các công nghiệp sản xuất khác đảm bảo quy định về môi trường
|
Công nghiệp cơ khí lắp ráp, điện tử; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng;Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng; Và các công nghiệp sản xuất khác đảm bảo quy định về môi trường |
fill-rate
|
60%
|
60% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách Thủ đô Hà Nội 30km
|
Cách Thủ đô Hà Nội 30km |
Airport
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 48km; Cách sân bay quốc tế Cát Bi 97km
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 48km; Cách sân bay quốc tế Cát Bi 97km |
Station
|
Cách ga Lạc Đạo 11km
|
Cách ga Lạc Đạo 11km |
Sea port
|
Cách cảng Hải Phòng 85km
|
Cách cảng Hải Phòng 85km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Updating
|
Updating |
Traffic Network
|
Main road
|
37 m - 6 làn |
37 m - 6 làn |
Internal road
|
2 làn |
2 làn |
Power
|
Power Supply
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Standard power supply capacity
|
45MVA |
45MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
10.800 m3/ngày đêm |
10.800 m3/ngày đêm |
Max capacity
|
Updating |
Updating |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
9.135 m3/ngày đêm |
9.135 m3/ngày đêm |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
90 - 100 USD/m2 |
90 - 100 USD/m2 |
Land leasing term
|
2058 |
2058 |
land-level
|
Updating |
Updating |
Land payment method
|
Một lần |
Một lần |
Land deposit
|
Updating |
Updating |
Land minimum plot area
|
2 ha |
2 ha |
Factory
|
Không có
|
Không có |
Management price
|
Management fee
|
0,794 USD/m2/năm |
0,794 USD/m2/năm |
Management payment method
|
Hàng năm |
Hàng năm |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.123 USD/kwh |
0.123 USD/kwh |
Electricity normal
|
0.067 USD/kwh |
0.067 USD/kwh |
Electricity off peaktime
|
0.042 USD/kwh |
0.042 USD/kwh |
Electricity payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.515 USD/m3 |
0.515 USD/m3 |
Water payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Water other info
|
Nhà máy sản xuất nước của KCN |
Nhà máy sản xuất nước của KCN |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.73 USD/m3 (tính bằng 90% lượng nước đầu vào) |
0.73 USD/m3 (tính bằng 90% lượng nước đầu vào) |
Sewage treatment payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Sewage treatment input standard
|
Updating |
Updating |
Sewage treatment output standard
|
Updating |
Updating |
Other fee
|
Updating
|
Updating |
Detail
|
Thuan Thanh III Industrial Park - Bac Ninh
|
Thuan Thanh III Industrial Park - Bac Ninh
|