Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Ban quản lý khu công nghiệp Lào Cai
|
Ban quản lý khu công nghiệp Lào Cai |
Location
|
xã Phú Nhuận và thị trấn Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai.
|
xã Phú Nhuận và thị trấn Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai. |
Area
|
Total area
|
700 |
700 |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
0 |
0 |
Green rate
|
|
|
Operation time
|
50 years
|
50 years |
Investors (Manufacture)
|
có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án: Cty DAP, Cty Cổ phần hóa chất Phúc Lâm; Cty TNHH MTV Supe lân Apromaco...
|
có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án: Cty DAP, Cty Cổ phần hóa chất Phúc Lâm; Cty TNHH MTV Supe lân Apromaco... |
Scope of investment
|
Gia công cơ khí, Sợi, Dệt, Nhuộm, may mặc, Điện, điện tử
Dược phẩm,Chế biến lương thực, thực phẩm, Gia công, chế biến gỗ
In bao bì
|
Gia công cơ khí, Sợi, Dệt, Nhuộm, may mặc, Điện, điện tử
Dược phẩm,Chế biến lương thực, thực phẩm, Gia công, chế biến gỗ
In bao bì |
fill-rate
|
100%
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
To Hanoi City: 400 km
|
To Hanoi City: 400 km |
Airport
|
To Noi Bai International airport: 380km;
|
To Noi Bai International airport: 380km; |
Station
|
yes
|
yes |
Sea port
|
Hai Phong port:500km,
|
Hai Phong port:500km, |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Traffic Network
|
Main road
|
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Internal road
|
Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes |
Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes |
Power
|
Power Supply
|
Power line: 22KV |
Power line: 22KV |
Standard power supply capacity
|
40MVA |
40MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
10.000m3/ngày đêm |
10.000m3/ngày đêm |
Max capacity
|
|
|
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
5.000m3/ngày đêm |
5.000m3/ngày đêm |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
Thỏa thuận |
Thỏa thuận |
Land leasing term
|
50 years |
50 years |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
12 months |
12 months |
Land deposit
|
10% |
10% |
Land minimum plot area
|
1ha |
1ha |
Factory
|
$3
|
$3 |
Management price
|
Management fee
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Management payment method
|
yearly |
yearly |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Other fee
|
Yes
|
Yes |
Detail
|
Khu công nghiệp Tằng Loỏng - Lào Cai
|
Khu công nghiệp Tằng Loỏng - Lào Cai
|