Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty Cổ Phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
Công ty Cổ Phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình |
Location
|
325 Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
|
325 Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh |
Area
|
Total area
|
128.7 ha |
128.7 ha |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
|
|
Operation time
|
1997
|
1997 |
Investors (Manufacture)
|
105
|
105 |
Scope of investment
|
Đầu tư xây dựng và kinh doanh kết cấu hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp; kinh doanh nhà ở, cho thuê văn phòng, nhà xưởng, nhà kho, bến bãi…
|
Đầu tư xây dựng và kinh doanh kết cấu hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp; kinh doanh nhà ở, cho thuê văn phòng, nhà xưởng, nhà kho, bến bãi… |
fill-rate
|
100%
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách quốc lộ 1: 1km
|
Cách quốc lộ 1: 1km |
Airport
|
Sân bay Tân Sơn Nhất: 3 km
|
Sân bay Tân Sơn Nhất: 3 km |
Station
|
Ga Sài Gòn: 10 km
|
Ga Sài Gòn: 10 km |
Sea port
|
Cảng Cát Lái : 20 km
|
Cảng Cát Lái : 20 km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Traffic Network
|
Main road
|
Width: 36m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 36m, Number of lane: 4 lanes |
Internal road
|
Width: 18m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 18m, Number of lane: 2 lanes |
Power
|
Power Supply
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Standard power supply capacity
|
40 MVA |
40 MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
|
|
Max capacity
|
3000m3/ngày đêm |
3000m3/ngày đêm |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
4000m3/ngày đêm |
4000m3/ngày đêm |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
80 USD |
80 USD |
Land leasing term
|
2047 |
2047 |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
12 months |
12 months |
Land deposit
|
5% |
5% |
Land minimum plot area
|
1 ha |
1 ha |
Factory
|
4 USD
|
4 USD |
Management price
|
Management fee
|
0.35 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Management payment method
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A |
Level A |
Other fee
|
yes
|
yes |
Detail
|
Khu công nghiệp Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh
|
Khu công nghiệp Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh
|