Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Chưa có
|
Chưa có |
Location
|
Xã Lam Sơn và xã Vạn Xuân huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ
|
Xã Lam Sơn và xã Vạn Xuân huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
Area
|
Total area
|
350 ha |
350 ha |
Area available for rent
|
269.49ha |
269.49ha |
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
|
|
Operation time
|
|
|
Investors (Manufacture)
|
|
|
Scope of investment
|
Đa ngành, thu hút các dự án sử dụng công nghệ tiên tiến, thân thiện với môi trường, công nghiệp sạch
|
Đa ngành, thu hút các dự án sử dụng công nghệ tiên tiến, thân thiện với môi trường, công nghiệp sạch |
fill-rate
|
0%
|
0% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 95km
|
Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 95km |
Airport
|
Cách Sân bay Nội Bài 80km
|
Cách Sân bay Nội Bài 80km |
Station
|
Cách Ga Việt Trì 30km
|
Cách Ga Việt Trì 30km |
Sea port
|
Cách Cảng Hải Phòng 200km
|
Cách Cảng Hải Phòng 200km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
|
|
Traffic Network
|
Main road
|
22.5m (2 làn) |
22.5m (2 làn) |
Internal road
|
9m - 11m (2 làn) |
9m - 11m (2 làn) |
Power
|
Power Supply
|
22kV |
22kV |
Standard power supply capacity
|
90,35 MVA |
90,35 MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
|
|
Max capacity
|
10.960m3/ngày đêm |
10.960m3/ngày đêm |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
6.960 m3/ngày đêm |
6.960 m3/ngày đêm |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
Chưa có |
Chưa có |
Land leasing term
|
|
|
land-level
|
|
|
Land payment method
|
|
|
Land deposit
|
|
|
Land minimum plot area
|
1ha |
1ha |
Factory
|
Factory leasing price
|
|
|
Factory leasing term
|
|
|
Factory level
|
|
|
Factory payment method
|
|
|
Factory scale
|
|
|
Factory deposit
|
|
|
Factory minimum plot area
|
|
|
Management price
|
Management fee
|
|
|
Management payment method
|
|
|
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
2.871 VNĐ/kWh |
2.871 VNĐ/kWh |
Electricity normal
|
1.555 VNĐ/kWh |
1.555 VNĐ/kWh |
Electricity off peaktime
|
1.007 VNĐ/kWh |
1.007 VNĐ/kWh |
Electricity payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
11.500 VNĐ/m3 |
11.500 VNĐ/m3 |
Water payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Water other info
|
Công ty cấp nước Phú Thọ |
Công ty cấp nước Phú Thọ |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
|
|
Sewage treatment payment method
|
|
|
Sewage treatment input standard
|
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Sewage treatment output standard
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Other fee
|
|
|
Detail
|
Tam Nong Industrial Park - Phu Tho
|
Tam Nong Industrial Park - Phu Tho
|