Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty Cổ phần Docimexco
|
Công ty Cổ phần Docimexco |
Location
|
Xã Tân Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp
|
Xã Tân Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp |
Area
|
Total area
|
45.2 ha |
45.2 ha |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
1ha |
1ha |
Green rate
|
|
|
Operation time
|
2009
|
2009 |
Investors (Manufacture)
|
|
|
Scope of investment
|
Chế biến nông, thủy sản, công nghệ vật liệu mới, chế biến thức ăn gia súc, công nghiệp may mặc, công nghiệp cơ khí phục vụ nông nghiệp, các dự án có công nghệ hiện đại, công nghệ sạch, ít gây ô nhiễm môi trường.
|
Chế biến nông, thủy sản, công nghệ vật liệu mới, chế biến thức ăn gia súc, công nghiệp may mặc, công nghiệp cơ khí phục vụ nông nghiệp, các dự án có công nghệ hiện đại, công nghệ sạch, ít gây ô nhiễm môi trường. |
fill-rate
|
99.75%
|
99.75% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Thị xã Sa Đéc: 19 km , thị trấn Lai Vung: 7 km
|
Thị xã Sa Đéc: 19 km , thị trấn Lai Vung: 7 km |
Airport
|
Sân bay Cần Thơ: 25km
|
Sân bay Cần Thơ: 25km |
Station
|
Yes
|
Yes |
Sea port
|
Cảng cần thơ: 25 km
|
Cảng cần thơ: 25 km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Traffic Network
|
Main road
|
Number of lane: 4 lanes |
Number of lane: 4 lanes |
Internal road
|
Number of lane: 2 lanes |
Number of lane: 2 lanes |
Power
|
Power Supply
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Standard power supply capacity
|
|
|
Water Plant
|
Water Plant
|
|
|
Max capacity
|
|
|
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
|
|
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
13,25 - 15,1 USD/m2 |
13,25 - 15,1 USD/m2 |
Land leasing term
|
2059 |
2059 |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
12 months |
12 months |
Land deposit
|
10% |
10% |
Land minimum plot area
|
1ha |
1ha |
Factory
|
$3
|
$3 |
Management price
|
Management fee
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Management payment method
|
yearly |
yearly |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Other fee
|
Yes
|
Yes |
Detail
|
Khu công nghiệp Sông Hậu - Tỉnh Đồng Tháp
|
Khu công nghiệp Sông Hậu - Tỉnh Đồng Tháp
|