Compare:
Khu công nghiệp Quế Võ II - Giai đoạn 2 - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Quế Võ II - Giai đoạn 2 - Tỉnh Bắc Ninh
Khu công nghiệp Quế Võ II - Giai đoạn 2 - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Quế Võ II - Giai đoạn 2 - Tỉnh Bắc Ninh
Province / City | - District: | - District: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Developer | Công ty TNHH Nhân Đạt Tiến | Công ty TNHH Nhân Đạt Tiến | |
Location | |||
Area | Total area | ||
Area available for rent | |||
Vacant area | |||
Green rate | |||
Operation time | 50 năm | 50 năm | |
Investors (Manufacture) | Công ty TNHH Nhân Đạt Tiến | Công ty TNHH Nhân Đạt Tiến | |
Scope of investment | |||
fill-rate | |||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Road/center City | Cách thành phố Hà Nội: 60 km, cách thành phố Bắc Ninh: 22 km, cách cửa khẩu Lạng Sơn 129 km | Cách thành phố Hà Nội: 60 km, cách thành phố Bắc Ninh: 22 km, cách cửa khẩu Lạng Sơn 129 km | |
Airport | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 60 km | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 60 km | |
Station | |||
Sea port | Cách cảng Hải Phòng 72 km | Cách cảng Hải Phòng 72 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
infrastructure-geology | |||
Traffic Network | Main road | 52m | 52m |
Internal road | 22m - 36m - 42 m | 22m - 36m - 42 m | |
Power | Power Supply | 110/35/22kV | 110/35/22kV |
Standard power supply capacity | 2*63 MVA | 2*63 MVA | |
Water Plant | Water Plant | ||
Max capacity | |||
Sewage Treatment System | sewage-treatment-capacity | ||
Internet Telecom | |||
LEASING PRICE: | |||
Land leasing | Land leasing price | ||
Land leasing term | |||
land-level | |||
Land payment method | |||
Land deposit | |||
Land minimum plot area | |||
Factory | Factory leasing price | ||
Factory leasing term | |||
Factory level | |||
Factory payment method | |||
Factory scale | |||
Factory deposit | |||
Factory minimum plot area | |||
Management price | Management fee | ||
Management payment method | |||
Electricity price | Electricity peaktime | ||
Electricity normal | |||
Electricity off peaktime | |||
Electricity payment method | |||
Electricity other info | |||
Water clean | Water price | ||
Water payment method | |||
Water other info | |||
Sewage treatment price | Sewage treatment fee | ||
Sewage treatment payment method | |||
Sewage treatment input standard | |||
Sewage treatment output standard | |||
Other fee | |||
Detail | Khu công nghiệp Quế Võ II - Giai đoạn 2 - Tỉnh Bắc Ninh | Khu công nghiệp Quế Võ II - Giai đoạn 2 - Tỉnh Bắc Ninh |