Compare:
Khu công nghiệp Phúc Điền mở rộng - Tỉnh Hải Dương vs Khu công nghiệp Phúc Điền mở rộng - Tỉnh Hải Dương
Khu công nghiệp Phúc Điền mở rộng - Tỉnh Hải Dương vs Khu công nghiệp Phúc Điền mở rộng - Tỉnh Hải Dương
Province / City | - District: | - District: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Developer | Công ty cổ phần đầu tư Trung Quý - Bắc Ninh | Công ty cổ phần đầu tư Trung Quý - Bắc Ninh | |
Location | |||
Area | Total area | 214.57ha | 214.57ha |
Area available for rent | |||
Vacant area | |||
Green rate | |||
Operation time | |||
Investors (Manufacture) | Công ty cổ phần đầu tư Trung Quý - Bắc Ninh | Công ty cổ phần đầu tư Trung Quý - Bắc Ninh | |
Scope of investment | |||
fill-rate | |||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Road/center City | Cách trung tâm thành phố Hải Dương 20 km, Cách trung tâm thành phố Hà Nội 45 km - Cách cảng Hải Phòng 75 km | Cách trung tâm thành phố Hải Dương 20 km, Cách trung tâm thành phố Hà Nội 45 km - Cách cảng Hải Phòng 75 km | |
Airport | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 62 km | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 62 km | |
Station | |||
Sea port | Cách cảng Hải Phòng 75 km | Cách cảng Hải Phòng 75 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
infrastructure-geology | |||
Traffic Network | Main road | 55m | 55m |
Internal road | |||
Power | Power Supply | 110/22KV | 110/22KV |
Standard power supply capacity | 45 MVA | 45 MVA | |
Water Plant | Water Plant | 20.000 m3/ngày đêm | 20.000 m3/ngày đêm |
Max capacity | |||
Sewage Treatment System | sewage-treatment-capacity | 15.000 m3/ngày đêm | 15.000 m3/ngày đêm |
Internet Telecom | |||
LEASING PRICE: | |||
Land leasing | Land leasing price | ||
Land leasing term | |||
land-level | |||
Land payment method | |||
Land deposit | |||
Land minimum plot area | |||
Factory | Factory leasing price | ||
Factory leasing term | |||
Factory level | |||
Factory payment method | |||
Factory scale | |||
Factory deposit | |||
Factory minimum plot area | |||
Management price | Management fee | 0,794 USD/m2/năm | 0,794 USD/m2/năm |
Management payment method | |||
Electricity price | Electricity peaktime | ||
Electricity normal | |||
Electricity off peaktime | |||
Electricity payment method | |||
Electricity other info | |||
Water clean | Water price | 12.000 VNĐ/m3 | 12.000 VNĐ/m3 |
Water payment method | |||
Water other info | |||
Sewage treatment price | Sewage treatment fee | 0,73 USD/m3 | 0,73 USD/m3 |
Sewage treatment payment method | |||
Sewage treatment input standard | |||
Sewage treatment output standard | |||
Other fee | |||
Detail | Khu công nghiệp Phúc Điền mở rộng - Tỉnh Hải Dương | Khu công nghiệp Phúc Điền mở rộng - Tỉnh Hải Dương |