Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển hạ tầng Nam Quang
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển hạ tầng Nam Quang |
Location
|
Km38 quốc lộ 5, xã Cẩm Phúc, Cẩm Diễn, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
|
Km38 quốc lộ 5, xã Cẩm Phúc, Cẩm Diễn, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
Area
|
Total area
|
82 |
82 |
Area available for rent
|
Updating |
Updating |
Vacant area
|
0% |
0% |
Green rate
|
10% |
10% |
Operation time
|
2005
|
2005 |
Investors (Manufacture)
|
25 nhà đầu tư từ Nhật Bản, Đài Loan, Trung Quốc
|
25 nhà đầu tư từ Nhật Bản, Đài Loan, Trung Quốc |
Scope of investment
|
- Công nghiệp điện tử. - Công nghiệp gia công cơ khí và lắp ráp. - Công nghệ dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng. - Công nghiệp chế biến sản phẩm nông nghiệp; Các doanh nghiệp thủ công mỹ nghệ truyền thống của địa phương. - Ngành nghề mua bán thiết bị chế tạo khuôn mẫu; Sản xuất, kinh doanh các sản phẩm nhựa trong văn phòng phẩm, chế phẩm thiết bị điện; Sản xuất kinh doanh tem nhãn các loại; Sản xuất kinh doanh các sản phẩm cáp điện; Kinh doanh kho bãi.
|
- Công nghiệp điện tử. - Công nghiệp gia công cơ khí và lắp ráp. - Công nghệ dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng. - Công nghiệp chế biến sản phẩm nông nghiệp; Các doanh nghiệp thủ công mỹ nghệ truyền thống của địa phương. - Ngành nghề mua bán thiết bị chế tạo khuôn mẫu; Sản xuất, kinh doanh các sản phẩm nhựa trong văn phòng phẩm, chế phẩm thiết bị điện; Sản xuất kinh doanh tem nhãn các loại; Sản xuất kinh doanh các sản phẩm cáp điện; Kinh doanh kho bãi. |
fill-rate
|
100%
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách Hải Phòng 62km, Cách Hà Nội 43km, Cách thành phố Hải Dương 14km
|
Cách Hải Phòng 62km, Cách Hà Nội 43km, Cách thành phố Hải Dương 14km |
Airport
|
Cách sân bay Nội Bài 75km
|
Cách sân bay Nội Bài 75km |
Station
|
Cách ga Hải Dương 16km
|
Cách ga Hải Dương 16km |
Sea port
|
Cách cảng Hải Phòng 68km; Cách cảng Cái Lân 127km
|
Cách cảng Hải Phòng 68km; Cách cảng Cái Lân 127km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Updating
|
Updating |
Traffic Network
|
Main road
|
23.25m - 30m |
23.25m - 30m |
Internal road
|
17.5m |
17.5m |
Power
|
Power Supply
|
Power line: 110/35KV |
Power line: 110/35KV |
Standard power supply capacity
|
Updating |
Updating |
Water Plant
|
Water Plant
|
4.400 m3/day |
4.400 m3/day |
Max capacity
|
Updating |
Updating |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
4.000m3/day |
4.000m3/day |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
80 USD/m2 |
80 USD/m2 |
Land leasing term
|
2053 |
2053 |
land-level
|
Updating |
Updating |
Land payment method
|
Một lần |
Một lần |
Land deposit
|
Updating |
Updating |
Land minimum plot area
|
1 ha |
1 ha |
Factory
|
4 USD
|
4 USD |
Management price
|
Management fee
|
0.35 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Management payment method
|
3 tháng/ 12 tháng |
3 tháng/ 12 tháng |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
3.383 VNĐ/kwh |
3.383 VNĐ/kwh |
Electricity normal
|
1.853 VNĐ/kwh |
1.853 VNĐ/kwh |
Electricity off peaktime
|
1.210 VNĐ/kwh |
1.210 VNĐ/kwh |
Electricity payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
15.000 VNĐ/m3 |
15.000 VNĐ/m3 |
Water payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.15 USD - 0.45 USD/m3 |
0.15 USD - 0.45 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A |
Level A |
Other fee
|
Updating
|
Updating |
Detail
|
Phuc Dien Industrial Park – Hai Duong
|
Phuc Dien Industrial Park – Hai Duong
|