Compare:
Khu công nghiệp Phong Phú - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Phong Phú - Thành phố Hồ Chí Minh
Khu công nghiệp Phong Phú - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Phong Phú - Thành phố Hồ Chí Minh
Province / City | - District: | - District: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Developer | Công ty Cổ Phần Đầu tư và Xây dựng Bình Chánh | Công ty Cổ Phần Đầu tư và Xây dựng Bình Chánh | |
Location | 550 Kinh Dương Vương, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | 550 Kinh Dương Vương, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | |
Area | Total area | 148 ha | 148 ha |
Area available for rent | |||
Vacant area | |||
Green rate | |||
Operation time | 2010 | 2010 | |
Investors (Manufacture) | |||
Scope of investment | Sản xuất, dịch vụ, tài chính, xuất nhập khẩu… | Sản xuất, dịch vụ, tài chính, xuất nhập khẩu… | |
fill-rate | 70% | 70% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Road/center City | Cách trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh 20 km | Cách trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh 20 km | |
Airport | Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 10 km | Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 10 km | |
Station | Cách ga Sài Gòn 20 km | Cách ga Sài Gòn 20 km | |
Sea port | Cách cảng Sài Gòn 22 km | Cách cảng Sài Gòn 22 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
infrastructure-geology | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Traffic Network | Main road | Number of lane: 4 lanes | Number of lane: 4 lanes |
Internal road | Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
Power | Power Supply | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Standard power supply capacity | 40 MVA | 40 MVA | |
Water Plant | Water Plant | ||
Max capacity | 800m3/ngày đêm | 800m3/ngày đêm | |
Sewage Treatment System | sewage-treatment-capacity | 2000m3/ngày đêm | 2000m3/ngày đêm |
Internet Telecom | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Land leasing | Land leasing price | 100 USD | 100 USD |
Land leasing term | 2060 | 2060 | |
land-level | Level A | Level A | |
Land payment method | 12 months | 12 months | |
Land deposit | 5% | 5% | |
Land minimum plot area | 1 ha | 1 ha | |
Factory | 4 USD | 4 USD | |
Management price | Management fee | 0.35 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Management payment method | 3 months/12 months | 3 months/12 months | |
Electricity price | Electricity peaktime | 0.1 USD | 0.1 USD |
Electricity normal | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Electricity off peaktime | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Electricity payment method | Monthly | Monthly | |
Electricity other info | EVN | EVN | |
Water clean | Water price | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Water payment method | Monthly | Monthly | |
Water other info | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Sewage treatment price | Sewage treatment fee | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Sewage treatment payment method | Monthly | Monthly | |
Sewage treatment input standard | Level B | Level B | |
Sewage treatment output standard | Level A | Level A | |
Other fee | yes | yes | |
Detail | Khu công nghiệp Phong Phú - Thành phố Hồ Chí Minh | Khu công nghiệp Phong Phú - Thành phố Hồ Chí Minh |