Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Tổng Công ty Viglacera-CTCP
|
Tổng Công ty Viglacera-CTCP |
Location
|
Khu công nghiệp Phong Điền, Huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
|
Khu công nghiệp Phong Điền, Huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
Area
|
Total area
|
284 ha |
284 ha |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
80% |
80% |
Green rate
|
>15% |
>15% |
Operation time
|
50 years
|
50 years |
Investors (Manufacture)
|
CÔNG TY SCAVI HUẾ, CÔNG TY TNHH GAPADENT
|
CÔNG TY SCAVI HUẾ, CÔNG TY TNHH GAPADENT |
Scope of investment
|
công nghiệp điện, điện tử công nghệ thông tin, chế biến nông – lâm - thủy sản, thực phẩm và đồ uống, dệt may, vật liệu xây dựng, khai thác và chế biến khoáng sản....
|
công nghiệp điện, điện tử công nghệ thông tin, chế biến nông – lâm - thủy sản, thực phẩm và đồ uống, dệt may, vật liệu xây dựng, khai thác và chế biến khoáng sản.... |
fill-rate
|
20%
|
20% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách thành phố Huế 37km
|
Cách thành phố Huế 37km |
Airport
|
Cách sân bay Phú Bài 45km
|
Cách sân bay Phú Bài 45km |
Station
|
Cách ga Huế 28,6km
|
Cách ga Huế 28,6km |
Sea port
|
Các cảng biển Chân Mây 70km, Cách cảng Thuận An 40km
|
Các cảng biển Chân Mây 70km, Cách cảng Thuận An 40km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Đang cập nhật
|
Đang cập nhật |
Traffic Network
|
Main road
|
35m (4 làn) |
35m (4 làn) |
Internal road
|
16,5 m (2 làn) |
16,5 m (2 làn) |
Power
|
Power Supply
|
110/22KV |
110/22KV |
Standard power supply capacity
|
40MVA |
40MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
11.000m3/ngày đêm |
11.000m3/ngày đêm |
Max capacity
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
8.500m3/ ngày đêm |
8.500m3/ ngày đêm |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
30-35 USD/m2 |
30-35 USD/m2 |
Land leasing term
|
2064 |
2064 |
land-level
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Land payment method
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Land deposit
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Land minimum plot area
|
1ha |
1ha |
Factory
|
Factory leasing price
|
|
|
Factory leasing term
|
|
|
Factory level
|
|
|
Factory payment method
|
|
|
Factory scale
|
|
|
Factory deposit
|
|
|
Factory minimum plot area
|
|
|
Management price
|
Management fee
|
0.4 USD/m2/năm |
0.4 USD/m2/năm |
Management payment method
|
Hàng năm |
Hàng năm |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD/kWh |
0.1 USD/kWh |
Electricity normal
|
0.05 USD/kWh |
0.05 USD/kWh |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD/kWh |
0.03 USD/kWh |
Electricity payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Water other info
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A (QCVN40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN40:2011/BTNMT) |
Other fee
|
Đang cập nhật
|
Đang cập nhật |
Detail
|
Phong Dien Industrial Park – Thua Thien Hue
|
Phong Dien Industrial Park – Thua Thien Hue
|