Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty TNHH Phát Triển Khu Công Nghiệp Long Giang
|
Công ty TNHH Phát Triển Khu Công Nghiệp Long Giang |
Location
|
Xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
|
Xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
Area
|
Total area
|
540 ha |
540 ha |
Area available for rent
|
383,25 ha |
383,25 ha |
Vacant area
|
88 ha |
88 ha |
Green rate
|
10% |
10% |
Operation time
|
50 years
|
50 years |
Investors (Manufacture)
|
53 Investors: HAILIANG (VIETNAM) COPPER MANUF.CO.,LTD (China), UNI-BRAN EDIBLE OILS CO., LTD, LOCK
|
53 Investors: HAILIANG (VIETNAM) COPPER MANUF.CO.,LTD (China), UNI-BRAN EDIBLE OILS CO., LTD, LOCK |
Scope of investment
|
Điện, điện tử, điện lạnh, lắp ráp hệ thống thiết bị điện tử viễn thông; Các ngành cơ khí, lắp ráp. sản xuất gỗ, thủ công mỹ nghệ cao cấp, sản xuất dược phẩm, hóa chất mỹ phẩm, dụng cụ quang học, thiết bị y tế; Các ngành chế biến nông, sản, thực phẩm, đồ uố
|
Điện, điện tử, điện lạnh, lắp ráp hệ thống thiết bị điện tử viễn thông; Các ngành cơ khí, lắp ráp. sản xuất gỗ, thủ công mỹ nghệ cao cấp, sản xuất dược phẩm, hóa chất mỹ phẩm, dụng cụ quang học, thiết bị y tế; Các ngành chế biến nông, sản, thực phẩm, đồ uố |
fill-rate
|
74 %
|
74 % |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 66 km; Cách nút giao cao tốc TP. Hồ Chí Minh - Trung Lương 5 km; Cách trung tâm thành phố Mỹ Tho 15 km
|
Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 66 km; Cách nút giao cao tốc TP. Hồ Chí Minh - Trung Lương 5 km; Cách trung tâm thành phố Mỹ Tho 15 km |
Airport
|
Cách sân bay Tân Sơn Nhất 67 km
|
Cách sân bay Tân Sơn Nhất 67 km |
Station
|
|
|
Sea port
|
Cách cảng Cát Lái 75 km; cách cảng Quốc tế Long An 71 km
|
Cách cảng Cát Lái 75 km; cách cảng Quốc tế Long An 71 km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Traffic Network
|
Main road
|
4 làn xe |
4 làn xe |
Internal road
|
2 làn xe |
2 làn xe |
Power
|
Power Supply
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Standard power supply capacity
|
2*63 MVA |
2*63 MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
10.000m3/ngày đêm |
10.000m3/ngày đêm |
Max capacity
|
48.000m3/ngày đêm |
48.000m3/ngày đêm |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
40.000 m3/ngày đêm |
40.000 m3/ngày đêm |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
150 USD |
150 USD |
Land leasing term
|
50 năm |
50 năm |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
theo năm |
theo năm |
Land deposit
|
0.1 |
0.1 |
Land minimum plot area
|
1ha |
1ha |
Factory
|
3
|
3 |
Management price
|
Management fee
|
0.36 USD/m2 |
0.36 USD/m2 |
Management payment method
|
năm |
năm |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.11 USD |
0.11 USD |
Electricity normal
|
0.067USD |
0.067USD |
Electricity off peaktime
|
0.04USD |
0.04USD |
Electricity payment method
|
hàng tháng |
hàng tháng |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.5 USD/m3 |
0.5 USD/m3 |
Water payment method
|
hàng tháng |
hàng tháng |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.32USD/m3 |
0.32USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
hàng tháng |
hàng tháng |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Other fee
|
có
|
có |
Detail
|
Khu công nghiệp Long Giang - Tỉnh Tiền Giang
|
Khu công nghiệp Long Giang - Tỉnh Tiền Giang
|