Loading, please wait a moment...

Compare:

Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 - Thành phố Hồ Chí Minh

Province / City - District: - District:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty Cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 Công ty Cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2
Location Xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố HCM Xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố HCM
Area Total area 319.16 319.16
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 2012 2012
Investors (Manufacture)
Scope of investment Điện và điện tử; công nghệ thông tin; cơ khí; thiết bị y tế; hóa dược; lương thực thực phẩm; các ngành nghề không gây ô nhiễm môi trường Điện và điện tử; công nghệ thông tin; cơ khí; thiết bị y tế; hóa dược; lương thực thực phẩm; các ngành nghề không gây ô nhiễm môi trường
fill-rate 70 % 70 %
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 19 km; cách khu đô thị Phú Mỹ Hưng 12 km Cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 19 km; cách khu đô thị Phú Mỹ Hưng 12 km
Airport Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 18 km Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 18 km
Station Yes Yes
Sea port Cách cảng Sài Gòn 20km; Cách ICD Tân Tạo 2km Cách cảng Sài Gòn 20km; Cách ICD Tân Tạo 2km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Width: 30m, Number of lane: 4 lanes Width: 30m, Number of lane: 4 lanes
Internal road Width: 18&16m, Number of lane: 2 lanes Width: 18&16m, Number of lane: 2 lanes
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity 2x63 MVA 2x63 MVA
Water Plant Water Plant
Max capacity 12000 m3/ngày đêm. 12000 m3/ngày đêm.
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 9000 m3/ngày đêm. 9000 m3/ngày đêm.
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 100 USD 100 USD
Land leasing term 2062 2062
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 0.05 0.05
Land minimum plot area 1 ha 1 ha
Factory 4 USD 4 USD
Management price Management fee 0.35 USD/m2 0.35 USD/m2
Management payment method 3 months/12 months 3 months/12 months
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A Level A
Other fee yes yes
Detail Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 - Thành phố Hồ Chí Minh Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 - Thành phố Hồ Chí Minh
Request Form  
Booking