Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Ban Quản lý KCN tỉnh Thanh Hóa
|
Ban Quản lý KCN tỉnh Thanh Hóa |
Location
|
xã Xuân Phú, Xuân Thắng (huyện Thọ Xuân), tỉnh Thanh Hóa
|
xã Xuân Phú, Xuân Thắng (huyện Thọ Xuân), tỉnh Thanh Hóa |
Area
|
Total area
|
537 ha |
537 ha |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
|
|
Operation time
|
50 years
|
50 years |
Investors (Manufacture)
|
Nhà máy mía đường Lam Sơn,COLOR PLUS VIỆT NAM,Kachay Global Development (Hoa Kỳ)
|
Nhà máy mía đường Lam Sơn,COLOR PLUS VIỆT NAM,Kachay Global Development (Hoa Kỳ) |
Scope of investment
|
Công nghiệp và Nông nghiệp sạch, công nghệ và chất lượng cao, kết hợp với phát triển Đô thị dịch vụ, linh kiện điện tử, cơ khí, vật liệu xây dựng, bao bì
|
Công nghiệp và Nông nghiệp sạch, công nghệ và chất lượng cao, kết hợp với phát triển Đô thị dịch vụ, linh kiện điện tử, cơ khí, vật liệu xây dựng, bao bì |
fill-rate
|
3000%
|
3000% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 160km
Quốc lộ 1A, trung tâm TP Thanh Hóa 40km
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 160km
Quốc lộ 1A, trung tâm TP Thanh Hóa 40km |
Airport
|
To Noi Bai International airport: 180km;
Sao Vang Airport:10km
|
To Noi Bai International airport: 180km;
Sao Vang Airport:10km |
Station
|
yes
|
yes |
Sea port
|
Hai Phong port: 170km; Nghi Sơn 60km, Lemon 1km
|
Hai Phong port: 170km; Nghi Sơn 60km, Lemon 1km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Traffic Network
|
Main road
|
Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes |
Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes |
Internal road
|
Width: 23m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 23m, Number of lane: 2 lanes |
Power
|
Power Supply
|
Power line: 0,4/22/35/110KV |
Power line: 0,4/22/35/110KV |
Standard power supply capacity
|
40MVA |
40MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
30.000m3/day |
30.000m3/day |
Max capacity
|
|
|
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
20.000m3/day |
20.000m3/day |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
50 USD |
50 USD |
Land leasing term
|
50 years |
50 years |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
yearly/ single payment |
yearly/ single payment |
Land deposit
|
5% |
5% |
Land minimum plot area
|
1ha |
1ha |
Factory
|
$2
|
$2 |
Management price
|
Management fee
|
0.3USD/m2 |
0.3USD/m2 |
Management payment method
|
12 months |
12 months |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Other fee
|
yes
|
yes |
Detail
|
Khu công nghiệp Lam Sơn Sao Vàng - Thanh Hóa
|
Khu công nghiệp Lam Sơn Sao Vàng - Thanh Hóa
|