Compare:
Khu công nghiệp dệt may và công nghiệp hỗ trợ TMTC - Tây Ninh vs Khu công nghiệp dệt may và công nghiệp hỗ trợ TMTC - Tây Ninh
Khu công nghiệp dệt may và công nghiệp hỗ trợ TMTC - Tây Ninh vs Khu công nghiệp dệt may và công nghiệp hỗ trợ TMTC - Tây Ninh
Province / City | - District: | - District: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Developer | |||
Location | huyện Bến Cầu tỉnh Tây Ninh | huyện Bến Cầu tỉnh Tây Ninh | |
Area | Total area | 108ha | 108ha |
Area available for rent | |||
Vacant area | |||
Green rate | |||
Operation time | 50 năm | 50 năm | |
Investors (Manufacture) | |||
Scope of investment | Đa ngành, điện tử, thực phẩm, công nghiệp hỗ trợ,dệt may | Đa ngành, điện tử, thực phẩm, công nghiệp hỗ trợ,dệt may | |
fill-rate | 70 | 70 | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Road/center City | Cách Thành phố Tây Ninh 20km | Cách Thành phố Tây Ninh 20km | |
Airport | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 70km | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 70km | |
Station | |||
Sea port | Cách Cảng Thạnh Phước 10km; | Cách Cảng Thạnh Phước 10km; | |
INFRASTRUCTURE: | |||
infrastructure-geology | |||
Traffic Network | Main road | 4 làn xe | 4 làn xe |
Internal road | 2 làn xe | 2 làn xe | |
Power | Power Supply | ||
Standard power supply capacity | |||
Water Plant | Water Plant | ||
Max capacity | |||
Sewage Treatment System | sewage-treatment-capacity | ||
Internet Telecom | |||
LEASING PRICE: | |||
Land leasing | Land leasing price | 95 USD | 95 USD |
Land leasing term | 50 năm | 50 năm | |
land-level | Loại A | Loại A | |
Land payment method | |||
Land deposit | |||
Land minimum plot area | |||
Factory | Factory leasing price | ||
Factory leasing term | |||
Factory level | |||
Factory payment method | |||
Factory scale | |||
Factory deposit | |||
Factory minimum plot area | |||
Management price | Management fee | 0.25 USD/m2 | 0.25 USD/m2 |
Management payment method | |||
Electricity price | Electricity peaktime | Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Tây Ninh tại thời điểm sử dụng | Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Tây Ninh tại thời điểm sử dụng |
Electricity normal | |||
Electricity off peaktime | |||
Electricity payment method | |||
Electricity other info | |||
Water clean | Water price | Theo bảng thông báo giá nước của đơn vị cung cấp nước tại thời điểm sử dụng | Theo bảng thông báo giá nước của đơn vị cung cấp nước tại thời điểm sử dụng |
Water payment method | |||
Water other info | |||
Sewage treatment price | Sewage treatment fee | ||
Sewage treatment payment method | |||
Sewage treatment input standard | Loại B | Loại B | |
Sewage treatment output standard | Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Other fee | có | có | |
Detail | Khu công nghiệp dệt may và công nghiệp hỗ trợ TMTC - Tây Ninh | Khu công nghiệp dệt may và công nghiệp hỗ trợ TMTC - Tây Ninh |