Compare:
Khu công nghiệp Chơn Thành I - Bình Phước vs Khu công nghiệp Chơn Thành I - Bình Phước
Khu công nghiệp Chơn Thành I - Bình Phước vs Khu công nghiệp Chơn Thành I - Bình Phước
Province / City | - District: | - District: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Developer | Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng KCN Chơn Thành | Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng KCN Chơn Thành | |
Location | xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | |
Area | Total area | 124.4 ha | 124.4 ha |
Area available for rent | |||
Vacant area | |||
Green rate | |||
Operation time | 2004 | 2004 | |
Investors (Manufacture) | Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng KCN Chơn Thành | Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng KCN Chơn Thành | |
Scope of investment | |||
fill-rate | 69% | 69% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Road/center City | Thị xã Đồng Xoài: 32 km, thành phố Hồ Chí Minh: 82 km | Thị xã Đồng Xoài: 32 km, thành phố Hồ Chí Minh: 82 km | |
Airport | Sân bay Tân Sơn Nhất: 84 km | Sân bay Tân Sơn Nhất: 84 km | |
Station | Ga Bình Triệu: 75.4 km | Ga Bình Triệu: 75.4 km | |
Sea port | Cảng Phước Long: 86 km | Cảng Phước Long: 86 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
infrastructure-geology | |||
Traffic Network | Main road | ||
Internal road | |||
Power | Power Supply | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Standard power supply capacity | |||
Water Plant | Water Plant | ||
Max capacity | |||
Sewage Treatment System | sewage-treatment-capacity | 600 m3/ngày đêm | 600 m3/ngày đêm |
Internet Telecom | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Land leasing | Land leasing price | 28 USD | 28 USD |
Land leasing term | |||
land-level | |||
Land payment method | |||
Land deposit | |||
Land minimum plot area | |||
Factory | Factory leasing price | ||
Factory leasing term | |||
Factory level | |||
Factory payment method | |||
Factory scale | |||
Factory deposit | |||
Factory minimum plot area | |||
Management price | Management fee | 0.35 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Management payment method | hàng năm | hàng năm | |
Electricity price | Electricity peaktime | 0.1 USD | 0.1 USD |
Electricity normal | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Electricity off peaktime | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Electricity payment method | Monthly | Monthly | |
Electricity other info | EVN | EVN | |
Water clean | Water price | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Water payment method | Monthly | Monthly | |
Water other info | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Sewage treatment price | Sewage treatment fee | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Sewage treatment payment method | Monthly | Monthly | |
Sewage treatment input standard | Level B | Level B | |
Sewage treatment output standard | Level A | Level A | |
Other fee | Bảo hiểm: có | Bảo hiểm: có | |
Detail | Khu công nghiệp Chơn Thành I - Bình Phước | Khu công nghiệp Chơn Thành I - Bình Phước |