Loading, please wait a moment...

Compare:

Khu công nghiệp Cát Lái 2 - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Cát Lái 2 - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Cát Lái 2 - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Cát Lái 2 - Thành phố Hồ Chí Minh

Province / City - District: - District:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Dịch vụ công ích quận 2 Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Dịch vụ công ích quận 2
Location 936 Nguyễn thị Định, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh 936 Nguyễn thị Định, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
Area Total area 111.7 111.7
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 2003 2003
Investors (Manufacture)
Scope of investment Cơ khí chế tạo máy; điện tử công nghệ thông tin; hoá dược, thảo dược, thuốc y tế; hoá chất công nghiệp nhựa, cao su kỹ thuật cao; vật liệu xây dựng, trang trí nội thất, dụng cụ thể dục thể thao Cơ khí chế tạo máy; điện tử công nghệ thông tin; hoá dược, thảo dược, thuốc y tế; hoá chất công nghiệp nhựa, cao su kỹ thuật cao; vật liệu xây dựng, trang trí nội thất, dụng cụ thể dục thể thao
fill-rate 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 15 km; cách xa lộ Hà Nội khoảng 5 km Cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 15 km; cách xa lộ Hà Nội khoảng 5 km
Airport Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 19 km Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 19 km
Station Cách Ga Sài Gòn 15 km Cách Ga Sài Gòn 15 km
Sea port Cảng Cát Lái khoảng 0.7km Cảng Cát Lái khoảng 0.7km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Width: 40m, Number of lane: 4 lanes Width: 40m, Number of lane: 4 lanes
Internal road Width: 24m, Number of lane: 2 lanes Width: 24m, Number of lane: 2 lanes
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity 40 MVA 40 MVA
Water Plant Water Plant
Max capacity 6.000 m3/ngày đêm 6.000 m3/ngày đêm
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 6.000 m3/ngày đêm 6.000 m3/ngày đêm
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 90 USD 90 USD
Land leasing term 2061 2061
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 0.05 0.05
Land minimum plot area 1 ha 1 ha
Factory 4 USD 4 USD
Management price Management fee 0.35 USD/m2 0.35 USD/m2
Management payment method 3 months/12 months 3 months/12 months
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A Level A
Other fee yes yes
Detail Khu công nghiệp Cát Lái 2 - Thành phố Hồ Chí Minh Khu công nghiệp Cát Lái 2 - Thành phố Hồ Chí Minh
Request Form  
Booking