Compare:
Khu công nghiệp Bình Xuyên II - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Bình Xuyên II - Tỉnh Vĩnh Phúc
Khu công nghiệp Bình Xuyên II - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Bình Xuyên II - Tỉnh Vĩnh Phúc
Province / City | - District: | - District: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Developer | Công ty TNHH Fuchuan | Công ty TNHH Fuchuan | |
Location | |||
Area | Total area | 105.3251 ha | 105.3251 ha |
Area available for rent | |||
Vacant area | |||
Green rate | |||
Operation time | |||
Investors (Manufacture) | Công ty TNHH Fuchuan | Công ty TNHH Fuchuan | |
Scope of investment | |||
fill-rate | 50% | 50% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Road/center City | Cách trung tâm thành phố Hà Nội 48 km, Cách thành phố Vĩnh Yên 10 km | Cách trung tâm thành phố Hà Nội 48 km, Cách thành phố Vĩnh Yên 10 km | |
Airport | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 21 km | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 21 km | |
Station | |||
Sea port | Cách cảng Hải Phòng 166 km | Cách cảng Hải Phòng 166 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
infrastructure-geology | |||
Traffic Network | Main road | 28m | 28m |
Internal road | 9 - 25m | 9 - 25m | |
Power | Power Supply | 110/22kV | 110/22kV |
Standard power supply capacity | 2*63 MVA | 2*63 MVA | |
Water Plant | Water Plant | 61.000 m3/ngày đêm | 61.000 m3/ngày đêm |
Max capacity | |||
Sewage Treatment System | sewage-treatment-capacity | 1.800 m3/ngày đêm | 1.800 m3/ngày đêm |
Internet Telecom | |||
LEASING PRICE: | |||
Land leasing | Land leasing price | ||
Land leasing term | |||
land-level | |||
Land payment method | |||
Land deposit | |||
Land minimum plot area | |||
Factory | Factory leasing price | ||
Factory leasing term | |||
Factory level | |||
Factory payment method | |||
Factory scale | |||
Factory deposit | |||
Factory minimum plot area | |||
Management price | Management fee | 0.35 USD/m2/năm | 0.35 USD/m2/năm |
Management payment method | |||
Electricity price | Electricity peaktime | ||
Electricity normal | |||
Electricity off peaktime | |||
Electricity payment method | |||
Electricity other info | |||
Water clean | Water price | 14.000 VND/m3 | 14.000 VND/m3 |
Water payment method | |||
Water other info | |||
Sewage treatment price | Sewage treatment fee | 0.5 USD/m3 | 0.5 USD/m3 |
Sewage treatment payment method | |||
Sewage treatment input standard | |||
Sewage treatment output standard | |||
Other fee | |||
Detail | Khu công nghiệp Bình Xuyên II - Tỉnh Vĩnh Phúc | Khu công nghiệp Bình Xuyên II - Tỉnh Vĩnh Phúc |