Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty CP Địa ốc Hoàng Quân Mêkông
|
Công ty CP Địa ốc Hoàng Quân Mêkông |
Location
|
Xã Đông Bình, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long
|
Xã Đông Bình, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long |
Area
|
Total area
|
162 ha |
162 ha |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
|
|
Operation time
|
50 năm
|
50 năm |
Investors (Manufacture)
|
|
|
Scope of investment
|
Sản xuất thức ăn gia súc, chăn nuôi, thuốc thú y; sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu, máy móc thiết bị phục vụ trồng trọt, cơ khí nông nghiệp; sản xuất hàng tiêu dùng, in ấn, may mặc, điện tử gia đình, giày da; các ngành ô tô, vận tải sửa chữa đường bộ và sô
|
Sản xuất thức ăn gia súc, chăn nuôi, thuốc thú y; sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu, máy móc thiết bị phục vụ trồng trọt, cơ khí nông nghiệp; sản xuất hàng tiêu dùng, in ấn, may mặc, điện tử gia đình, giày da; các ngành ô tô, vận tải sửa chữa đường bộ và sô |
fill-rate
|
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách thành phố Vĩnh Long 30 km, thành phố Cần Thơ 5 km, thành phố Hồ Chí Minh 160 km
|
Cách thành phố Vĩnh Long 30 km, thành phố Cần Thơ 5 km, thành phố Hồ Chí Minh 160 km |
Airport
|
Cách sân Bay Cần Thơ 15 km
|
Cách sân Bay Cần Thơ 15 km |
Station
|
có
|
có |
Sea port
|
Cảng Vĩnh Long: 30 km, cảng Cần Thơ: 16 km
|
Cảng Vĩnh Long: 30 km, cảng Cần Thơ: 16 km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Traffic Network
|
Main road
|
4 làn xe |
4 làn xe |
Internal road
|
2 làn xe |
2 làn xe |
Power
|
Power Supply
|
110/22KV |
110/22KV |
Standard power supply capacity
|
130 MVA |
130 MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
20000 m3/ngày đêm |
20000 m3/ngày đêm |
Max capacity
|
|
|
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
6000 m3/ngày đêm |
6000 m3/ngày đêm |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
79 usd/m2 |
79 usd/m2 |
Land leasing term
|
2056 |
2056 |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
12 tháng |
12 tháng |
Land deposit
|
10% |
10% |
Land minimum plot area
|
1ha |
1ha |
Factory
|
2.1-2.5 usd/m2
|
2.1-2.5 usd/m2 |
Management price
|
Management fee
|
0.1USD/m2 |
0.1USD/m2 |
Management payment method
|
hàng năm |
hàng năm |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
theo khung giá nhà nước |
theo khung giá nhà nước |
Electricity normal
|
theo khung giá nhà nước |
theo khung giá nhà nước |
Electricity off peaktime
|
theo khung giá nhà nước |
theo khung giá nhà nước |
Electricity payment method
|
hàng tháng |
hàng tháng |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
theo khung giá nhà nước |
theo khung giá nhà nước |
Water payment method
|
hàng tháng |
hàng tháng |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.3 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
hàng tháng |
hàng tháng |
Sewage treatment input standard
|
Loại B |
Loại B |
Sewage treatment output standard
|
Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Other fee
|
có
|
có |
Detail
|
Khu công nghiệp Bình Minh - Tỉnh Vĩnh Long
|
Khu công nghiệp Bình Minh - Tỉnh Vĩnh Long
|