Compare:
Cụm khu công nghiệp Hải Sơn - Đức Hòa Đông - Long An vs Cụm khu công nghiệp Hải Sơn - Đức Hòa Đông - Long An
Cụm khu công nghiệp Hải Sơn - Đức Hòa Đông - Long An vs Cụm khu công nghiệp Hải Sơn - Đức Hòa Đông - Long An
Province / City | - District: | - District: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Developer | |||
Location | Xã Đức Hòa Đông - huyện Đức Hòa - tỉnh Long An | Xã Đức Hòa Đông - huyện Đức Hòa - tỉnh Long An | |
Area | Total area | 261,215ha | 261,215ha |
Area available for rent | |||
Vacant area | |||
Green rate | |||
Operation time | |||
Investors (Manufacture) | Công ty TNHH Hải Sơn | Công ty TNHH Hải Sơn | |
Scope of investment | |||
fill-rate | |||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Road/center City | Cách QL.1A: 11km | Cách QL.1A: 11km | |
Airport | Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 25 km | Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 25 km | |
Station | Ga Sài Gòn: 24km | Ga Sài Gòn: 24km | |
Sea port | Cảng Sài Gòn: 28km | Cảng Sài Gòn: 28km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
infrastructure-geology | Địa chất rất tốt bao gồm đất, sét, sỏi, dưới tầng móng do đó chi phí đầu tư để xây dựng nhà xưởng giảm, thấp so với các khu vực khác là 30%. | Địa chất rất tốt bao gồm đất, sét, sỏi, dưới tầng móng do đó chi phí đầu tư để xây dựng nhà xưởng giảm, thấp so với các khu vực khác là 30%. | |
Traffic Network | Main road | ||
Internal road | |||
Power | Power Supply | 110/22 KV – 40 63 MVA | 110/22 KV – 40 63 MVA |
Standard power supply capacity | |||
Water Plant | Water Plant | ||
Max capacity | |||
Sewage Treatment System | sewage-treatment-capacity | ||
Internet Telecom | |||
LEASING PRICE: | |||
Land leasing | Land leasing price | ||
Land leasing term | |||
land-level | |||
Land payment method | |||
Land deposit | |||
Land minimum plot area | |||
Factory | Factory leasing price | ||
Factory leasing term | |||
Factory level | |||
Factory payment method | |||
Factory scale | |||
Factory deposit | |||
Factory minimum plot area | |||
Management price | Management fee | Phí quản lý : 0,03 USD/m²/tháng (chưa bao gồm thuế VAT) | Phí quản lý : 0,03 USD/m²/tháng (chưa bao gồm thuế VAT) |
Management payment method | |||
Electricity price | Electricity peaktime | ||
Electricity normal | |||
Electricity off peaktime | |||
Electricity payment method | |||
Electricity other info | |||
Water clean | Water price | ||
Water payment method | |||
Water other info | |||
Sewage treatment price | Sewage treatment fee | ||
Sewage treatment payment method | |||
Sewage treatment input standard | |||
Sewage treatment output standard | |||
Other fee | |||
Detail | Cụm khu công nghiệp Hải Sơn - Đức Hòa Đông - Long An | Cụm khu công nghiệp Hải Sơn - Đức Hòa Đông - Long An |