Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Việt Hưng - tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Việt Hưng - tỉnh Quảng Ninh

Khu công nghiệp Việt Hưng - tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Việt Hưng - tỉnh Quảng Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Việt Hưng Công ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Việt Hưng
Địa điểm Phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Diện tích Tổng diện tích 301 ha 301 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2006 2006
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính
Tỷ lệ lấp đầy
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hạ Long: 10 km, thành phố Uông Bí: 25km; khu kinh tế Vân Đồn: 60km;thành phố Hải Phòng: 70km; trung tâm Hà Nội: 140km Trung tâm thành phố Hạ Long: 10 km, thành phố Uông Bí: 25km; khu kinh tế Vân Đồn: 60km;thành phố Hải Phòng: 70km; trung tâm Hà Nội: 140km
Hàng không Sân bay Nội Bài: 120km, sân bay Cát Bi: 70km, sân bay Vân Đồn: 50km Sân bay Nội Bài: 120km, sân bay Cát Bi: 70km, sân bay Vân Đồn: 50km
Xe lửa Ga Hạ Long: 6km Ga Hạ Long: 6km
Cảng biển Cảng Cái Lân: 8km, cảng Hải Phòng: 30km Cảng Cái Lân: 8km, cảng Hải Phòng: 30km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Giao thông nội khu Đường chính
Đường nhánh phụ
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 100 MVA 100 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 20000m3/ngày 20000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 70-90 USD/m2/năm 70-90 USD/m2/năm
Thời hạn thuê
Loại/Hạng
Phương thức thanh toán
Đặt cọc
Diện tích tối thiểu
Xưởng 3 USD/m2/tháng 3 USD/m2/tháng
Phí quản lý Phí quản lý 0.28 USD/m2 0.28 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Bảo hiểm: có Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp Việt Hưng - tỉnh Quảng Ninh Khu công nghiệp Việt Hưng - tỉnh Quảng Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch