Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nhơn Trạch II Lộc Khang - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Nhơn Trạch II Lộc Khang - Đồng Nai

Khu công nghiệp Nhơn Trạch II Lộc Khang - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Nhơn Trạch II Lộc Khang - Đồng Nai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Lộc Khang Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Lộc Khang
Địa điểm Huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
Diện tích Tổng diện tích 70 ha 70 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Điện; điện tử, công nghệ thông tin; thiết bị viễn thông; cơ khí; mỹ phẩm; thực phẩm; thức ăn chăn nuôi; dược phẩm; thiết bị y tế; thiết bị trường học; sản xuất đồ gỗ, nhựa, cao su, vật liệu xây dựng; bao bì; chế bản thiết kế mẫu mã, in ấn; may mặc; dệt; nữ Điện; điện tử, công nghệ thông tin; thiết bị viễn thông; cơ khí; mỹ phẩm; thực phẩm; thức ăn chăn nuôi; dược phẩm; thiết bị y tế; thiết bị trường học; sản xuất đồ gỗ, nhựa, cao su, vật liệu xây dựng; bao bì; chế bản thiết kế mẫu mã, in ấn; may mặc; dệt; nữ
Tỷ lệ lấp đầy 70% 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 44 km; thành phố Biên Hòa: 30km Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 44 km; thành phố Biên Hòa: 30km
Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất: 44 km, sân bay Quốc tế Long Thành: 7 km Sân bay Tân Sơn Nhất: 44 km, sân bay Quốc tế Long Thành: 7 km
Xe lửa Ga Biên Hoà: 30 km Ga Biên Hoà: 30 km
Cảng biển Cảng Vũng Tàu: 60km, cảng Phú Mỹ: 27km; cảng Gò Dầu: 23 km Cảng Vũng Tàu: 60km, cảng Phú Mỹ: 27km; cảng Gò Dầu: 23 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 103 MVA 103 MVA
Nước sạch Công suất 10000m3/day 10000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5000m3/day 5000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 60 USD
Thời hạn thuê 2056 2056
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Nhơn Trạch II Lộc Khang - Đồng Nai Khu công nghiệp Nhơn Trạch II Lộc Khang - Đồng Nai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch