Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Minh Hưng III - Bình Phước vs Khu công nghiệp Minh Hưng III - Bình Phước

Khu công nghiệp Minh Hưng III - Bình Phước vs Khu công nghiệp Minh Hưng III - Bình Phước

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tập đoàn cao su Việt NAm VRG Tập đoàn cao su Việt NAm VRG
Địa điểm xã Minh Hưng huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước xã Minh Hưng huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước
Diện tích Tổng diện tích 292.7 ha 292.7 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2008 2008
Nhà đầu tư hiện tại Tập đoàn cao su Việt NAm VRG Tập đoàn cao su Việt NAm VRG
Ngành nghề chính Dệt may; Công nghệ chế biến gỗ, giày, trang trí nội thất ; Sản xuất cao su kỹ thuật cao, mỹ phẩm, dược phẩm ; Công nghiệp kỹ thuật Dệt may; Công nghệ chế biến gỗ, giày, trang trí nội thất ; Sản xuất cao su kỹ thuật cao, mỹ phẩm, dược phẩm ; Công nghiệp kỹ thuật
Tỷ lệ lấp đầy 67% 67%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm tỉnh Bình Phước: 40 km, thành phố Hồ Chí Minh: 80 km Trung tâm tỉnh Bình Phước: 40 km, thành phố Hồ Chí Minh: 80 km
Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất: 90 km Sân bay Tân Sơn Nhất: 90 km
Xe lửa
Cảng biển Cảng Thạnh Phước (Bình Dương): 55 km , cảng Cát Lái (thành phố Hồ Chí Minh): 110 km Cảng Thạnh Phước (Bình Dương): 55 km , cảng Cát Lái (thành phố Hồ Chí Minh): 110 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Giao thông nội khu Đường chính
Đường nhánh phụ
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 9000m3/ngày đêm 9000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2000m3/ngày đêm 2000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất
Thời hạn thuê
Loại/Hạng
Phương thức thanh toán
Đặt cọc
Diện tích tối thiểu
Xưởng Giá thuê xưởng
Thời hạn thuê
Loại/Hạng
Phương thức thanh toán
Scale of factory
Đặt cọc
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Bảo hiểm: có Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp Minh Hưng III - Bình Phước Khu công nghiệp Minh Hưng III - Bình Phước
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch