So sánh:
Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Vĩnh Long vs Khu công nghiệp chuyên sâu Phú Mỹ 3 - Bà Rịa Vũng Tàu
Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Vĩnh Long vs Khu công nghiệp chuyên sâu Phú Mỹ 3 - Bà Rịa Vũng Tàu
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Hoà Phú | Công ty Cổ phần THANH BÌNH PHÚ MỸ | |
Địa điểm | Xã Hòa Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long | Phước Hòa, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu | |
Diện tích | Tổng diện tích | 259.32 ha | 999 ha |
Diện tích đất xưởng | 882 ha | ||
Diện tích còn trống | 497 ha | ||
Tỷ lệ cây xanh | 10% | ||
Thời gian vận hành | 50 years | 70 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty Cổ phần THANH BÌNH PHÚ MỸ | ||
Ngành nghề chính | Chế biến các sản phẩm từ lương thực, trái cây; sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm; sản xuất hàng tiêu dùng, hàng gia dụng, bao bì các loại; công nghiệp may mặc, công nghiệp dệt; sản xuất hoặc lắp ráp các thiết bị điện, điện tử; cơ khí phục vụ cơ giới hóa nông ngh | Đa Ngành | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100 | 52% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố Vĩnh Long 10 km, thành phố Cần Thơ 20 km, thành phố Hồ Chí Minh 145 km | Đến trung tâm Thành phố Vũng tàu 26km | |
Hàng không | Cách sân Bay Cần Thơ 25 km | Cách Sân bay quốc tế Long thành 30km | |
Xe lửa | Yes | Cách Ga Phú Mỹ 1km | |
Cảng biển | Cảng Vĩnh Long: 12 km, cảng Bình Minh: 20km, cảng Cần Thơ: 35 km | cách cảng Thị Vải - Cai Mép 2km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Cao độ 2.35m; Tải trọng đất 7.2 tấn/m2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | 36m: 4 lands |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | 16-24m: 2 lands | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | 110V/22KV |
Công suất nguồn | 4x63 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 34.000m3/day | |
Công suất cao nhất | 100.000m3/day | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6900m3/day | 45.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 83 USD | 150 USD |
Thời hạn thuê | 2058 | Đến năm 2077 | |
Loại/Hạng | Level A | A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 10% | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | $3 | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.75 USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán | yearly | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.08 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.76 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.35 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
Phí khác | Yes | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Vĩnh Long | Khu công nghiệp chuyên sâu Phú Mỹ 3 - Bà Rịa Vũng Tàu |