Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Dịch vụ Hoành Bồ - Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Dịch vụ Hoành Bồ - Quảng Ninh

Khu công nghiệp Dịch vụ Hoành Bồ - Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Dịch vụ Hoành Bồ - Quảng Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu tổng hợp Hà Nội Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu tổng hợp Hà Nội
Địa điểm Lê Lợi, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh Lê Lợi, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh
Diện tích Tổng diện tích 681 ha 681 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Nhóm ngành điện tử, điện lạnh; Nhóm ngành công nghiệp, vật liệu xây dựng, Nhóm ngành công nghiệp hàng tiêu dùng, Nhóm ngành sản xuất gỗ và trang trí nội thất, Nhóm ngành chế biến nông lâm hải sản Nhóm ngành điện tử, điện lạnh; Nhóm ngành công nghiệp, vật liệu xây dựng, Nhóm ngành công nghiệp hàng tiêu dùng, Nhóm ngành sản xuất gỗ và trang trí nội thất, Nhóm ngành chế biến nông lâm hải sản
Tỷ lệ lấp đầy 0% 0%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hai Phong city: 10 Km To Ha Noi City: 90km To Hai Phong city: 10 Km To Ha Noi City: 90km
Hàng không To Noi Bai Airport: 80km To Noi Bai Airport: 80km
Xe lửa
Cảng biển To Cai Lan Seaport: 30km, To Hai Phong Seaport: 40km To Cai Lan Seaport: 30km, To Hai Phong Seaport: 40km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 63MVA 63MVA
Nước sạch Công suất 10.000m3/day 10.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất QCVN QCVN
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50 USD 50 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Dịch vụ Hoành Bồ - Quảng Ninh Khu công nghiệp Dịch vụ Hoành Bồ - Quảng Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch