Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Cổ Chiên - Vĩnh Long vs Khu công nghiệp Cổ Chiên - Vĩnh Long

Khu công nghiệp Cổ Chiên - Vĩnh Long vs Khu công nghiệp Cổ Chiên - Vĩnh Long

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lí Dự án Đầu tư Xây dựng các khu và tuyến công nghiệp Vĩnh Long Ban quản lí Dự án Đầu tư Xây dựng các khu và tuyến công nghiệp Vĩnh Long
Địa điểm Xã Mỹ Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long Xã Mỹ Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long
Diện tích Tổng diện tích 200 ha 200 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Chế biến các loại súc sản, thuỷ, hải sản; sản xuất thuốc phòng bệnh chữa bệnh cho gia súc, gia cầm; vật liệu xây dựng, gốm, sứ, kho bãi, dịch vụ, xi măng; chế biến lương thực, thực phẩm; cơ khí Chế biến các loại súc sản, thuỷ, hải sản; sản xuất thuốc phòng bệnh chữa bệnh cho gia súc, gia cầm; vật liệu xây dựng, gốm, sứ, kho bãi, dịch vụ, xi măng; chế biến lương thực, thực phẩm; cơ khí
Tỷ lệ lấp đầy
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Vĩnh Long 10 km, thành phố Cần Thơ 20 km, thành phố Hồ Chí Minh 120 km Cách thành phố Vĩnh Long 10 km, thành phố Cần Thơ 20 km, thành phố Hồ Chí Minh 120 km
Hàng không Cách sân Bay Cần Thơ 15 km Cách sân Bay Cần Thơ 15 km
Xe lửa Yes Yes
Cảng biển Cảng Vĩnh Long: 3 km, cảng Bình Minh: 10km, cảng Cần Thơ: 15 km Cảng Vĩnh Long: 3 km, cảng Bình Minh: 10km, cảng Cần Thơ: 15 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30-40 USD 30-40 USD
Thời hạn thuê
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Cổ Chiên - Vĩnh Long Khu công nghiệp Cổ Chiên - Vĩnh Long
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch